Ngành đào tạo

Danh mục ngành áp dụng theo khóa tuyển sinh năm 2020

Số TT Mã ngành Tên ngành Trình độ Khóa đào tạo
1 2020 Chương trình đào tạo khóa 2020 (điều chỉnh) Đại học 2020
2 51140201 Giáo dục Mầm non (CĐ) Cao đẳng 2020
3 7140201 Giáo dục Mầm non Đại học 2020
4 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học 2020
5 7140205 Giáo dục Chính trị Đại học 2020
6 7140206 Giáo dục Thể chất Đại học 2020
7 7140209 Sư phạm Toán học Đại học 2020
8 7140210 Sư phạm Tin học Đại học 2020
9 7140211 Sư phạm Vật lý Đại học 2020
10 7140212 Sư phạm Hóa học Đại học 2020
11 7140213 Sư phạm Sinh học Đại học 2020
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học 2020
13 7140218 Sư phạm Lịch sử Đại học 2020
14 7140219 Sư phạm Địa lý Đại học 2020
15 7140221 Sư phạm Âm nhạc Đại học 2020
16 7140222 Sư phạm Mỹ thuật Đại học 2020
17 7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2020
18 7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học 2020
19 7220201 Tiếng Anh Kinh doanh Đại học 2020
20 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học 2020
21 7229042 Quản lý văn hóa Đại học 2020
22 7310630 Việt Nam học Đại học 2020
23 7340101 Quản trị kinh doanh Đại học 2020
24 7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học 2020
25 7340301 Kế toán Đại học 2020
26 7440301 Khoa học môi trường Đại học 2020
27 7480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) Đại học 2020
28 7620109 Nông học Đại học 2020
29 7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học 2020
30 7760101 Công tác xã hội Đại học 2020
31 7850103 Quản lý đất đai Đại học 2020

Dự tuyển vào DThU?

Tham gia