TT | Mã ngành | Tên ngành | Văn bằng |
1
| 8140101 |
Giáo dục học (Giáo dục Tiểu học)
| Bằng Thạc sĩ |
2
| 8140114 |
Quản lý giáo dục
| Bằng Thạc sĩ |
3
| 8220102 |
Ngôn ngữ Việt Nam
| Bằng Thạc sĩ |
4
| 8140111 |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Toán
| Bằng Thạc sĩ |
5
| 8440119 |
Hoá lý thuyết và Hoá lý
| Bằng Thạc sĩ |
6
| 8220313 |
Lịch Sử Việt Nam
| Bằng Thạc sĩ |
7
| 8310110 |
Quản lý kinh tế
| Bằng Thạc sĩ |
8
| 8440301 |
Khoa học môi trường
| Bằng Thạc sĩ |
9
| 8140111 |
LL&PPDH BM Tiếng Anh
| Bằng Thạc sĩ |
10
| 8440103 |
Vật lý lý thuyết và vật lý toán
| Bằng Thạc sĩ |
11
| 8480101 |
Khoa học máy tính
| Bằng Thạc sĩ |
12
| 8420101 |
Sinh học
| Bằng Thạc sĩ |
13
| 8140110 |
Lý luận và phương pháp dạy học
| Bằng Thạc sĩ |
14
| 8340101 |
Quản trị kinh doanh
| Bằng Thạc sĩ |