Ngành đào tạo

Danh mục ngành áp dụng theo khóa tuyển sinh năm 2018

Số TT Mã ngành Tên ngành Trình độ Khóa đào tạo
1 Cao đẳng 2018
2 51140201 Giáo dục Mầm non (CĐ) Cao đẳng 2018
3 51140202 Giáo dục Tiểu học (CĐ) Cao đẳng 2018
4 51140206 Giáo dục Thể chất (CĐ) Cao đẳng 2018
5 51140209 Sư phạm Toán học (CĐ) Cao đẳng 2018
6 51140212 Sư phạm Hóa học (CĐ) Cao đẳng 2018
7 51140217 Sư phạm Ngữ văn (CĐ) Cao đẳng 2018
8 51140218 Sư phạm Lịch sử (CĐ) Cao đẳng 2018
9 51140221 Sư phạm Âm nhạc (CĐ) Cao đẳng 2018
10 7140201 Giáo dục Mầm non Đại học 2018
11 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học 2018
12 7140205 Giáo dục Chính trị Đại học 2018
13 7140206 Giáo dục Thể chất Đại học 2018
14 7140209 Sư phạm Toán học Đại học 2018
15 7140210 Sư phạm Tin học Đại học 2018
16 7140211 Sư phạm Vật lý Đại học 2018
17 7140212 Sư phạm Hóa học Đại học 2018
18 7140213 Sư phạm Sinh học Đại học 2018
19 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học 2018
20 7140218 Sư phạm Lịch sử Đại học 2018
21 7140219 Sư phạm Địa lý Đại học 2018
22 7140221 Sư phạm Âm nhạc Đại học 2018
23 7140222 Sư phạm Mỹ thuật Đại học 2018
24 7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2018
25 7220201 Ngôn ngữ Anh Đại học 2018
26 7220201 Tiếng Anh Kinh doanh Đại học 2018
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học 2018
28 7229042 Quản lý văn hóa Đại học 2018
29 7310630 Việt Nam học Đại học 2018
30 7340101 Quản trị kinh doanh Đại học 2018
31 7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học 2018
32 7340301 Kế toán Đại học 2018
33 7440301 Khoa học môi trường Đại học 2018
34 7480101 Khoa học máy tính Đại học 2018
35 7620109 Nông học Đại học 2018
36 7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học 2018
37 7760101 Công tác xã hội Đại học 2018
38 7850103 Quản lý đất đai Đại học 2018

Dự tuyển vào DThU?

Tham gia