BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
(Ban hành kèm theo quyết định số 659 /QĐ-ĐHĐT ngày 31 tháng 8 năm 2016
của Hiệu trưởng Trường Đại học Đồng Tháp)
|
|
|
Tên chương trình
|
: Tài chính - Ngân hàng
|
|
|
Trình độ đào tạo
|
: Đại học
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo
|
: Tài chính - Ngân hàng
|
|
|
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
|
|
|
|
|
Khóa đào tạo
|
: 2015
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MÃ HP
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ
TC
|
HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN
|
TIẾN ĐỘ
|
TQ
|
HT
|
SH
|
A. Kiến thức giáo dục đại cương
|
33
|
|
I. Học phần bắt buộc
|
5
|
|
1.1. Ngoại ngữ
|
5
|
|
1
|
GE4410
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4411
|
Tiếng Anh 2
|
2
|
|
GE4410
|
|
2
|
1.2. Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
1
|
GE4150
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
2
|
|
|
|
2
|
2
|
GE4149
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
|
|
|
3
|
3
|
GE4153
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
3
|
|
|
|
4
|
1.3. Giáo dục thể chất
|
4
|
|
1.3.1. Học phần bắt buộc
|
2
|
|
1
|
GE4302
|
Giáo dục thể chất 1
|
2
|
|
|
|
1
|
1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
1
|
GE4321
|
Bóng đá
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
2
|
GE4323
|
Cầu lông
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
3
|
GE4327
|
Cờ vua
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
4
|
GE4322
|
Bóng chuyền
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
5
|
GE4324
|
Khiêu vũ thể thao
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
6
|
GE4326
|
Võ thuật Karatedo
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
7
|
GE4325
|
Võ thuật Vovinam
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
8
|
GE4331
|
Bơi lội
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
1.4. Đại cương chung
|
12
|
|
1
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
|
GE4038A
|
|
2
|
3
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
GE4056
|
|
4
|
4
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
5
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
II. Học phần tự chọn
|
4
|
|
1
|
GE4049
|
Tiếng việt thực hành
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4407
|
Hình thành và phát triển kỹ năng mềm
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
GE4062
|
Xác suất thống kê
|
2
|
|
|
|
1
|
4
|
GE4045
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
5
|
GE4081
|
Nhập môn toán cao cấp
|
2
|
|
|
|
1
|
B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
99
|
|
I. Kiến thức cơ sở nhóm ngành
|
12
|
|
1
|
EC4001
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
EC4002
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
|
EC4001
|
|
2
|
3
|
EC4003
|
Luật kinh tế
|
2
|
|
|
|
1
|
4
|
EC4008
|
Phương pháp nghiên cứu kinh tế
|
2
|
|
EC4104
|
|
5
|
5
|
EC4144
|
Quản lý Nhà nước về kinh tế
|
2
|
|
|
|
3
|
II. Kiến thức cơ sở ngành
|
24
|
|
2.1
|
Học phần bắt buộc
|
21
|
|
1
|
EC4004
|
Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ
|
3
|
|
|
|
2
|
2
|
EC4005
|
Marketing căn bản
|
3
|
|
|
|
2
|
3
|
EC4006
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
|
|
|
2
|
4
|
EC4009
|
Quản trị học
|
3
|
|
|
|
3
|
5
|
EC4010
|
Toán kinh tế
|
3
|
|
|
|
3
|
6
|
EC4104
|
Kinh tế lượng
|
3
|
|
|
|
4
|
7
|
EC4007
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
3
|
|
|
|
3
|
2.2
|
Học phần tự chọn (chọn ít nhất 3 tín chỉ)
|
3
|
|
1
|
EC4207
|
Hành vi tổ chức
|
3
|
|
|
|
3
|
2
|
EC4218
|
Kỹ thuật đàm phán
|
3
|
|
|
|
3
|
3
|
EC4128N
|
Lý thuyết bảo hiểm
|
3
|
|
EC4004
|
|
3
|
4
|
EC4103
|
Kế toán tài chính 1
|
3
|
|
EC4006
|
|
3
|
III. Kiến thức chuyên ngành
|
51
|
|
3.1. Nhóm kiến thức bắt buộc
|
40
|
|
1
|
EC4202
|
Chuyên đề Tài Chính - Ngân hàng
|
1
|
|
EC4008, EC4255
|
|
7
|
2
|
EC4136
|
Đầu tư tài chính
|
3
|
|
EC4135
|
|
7
|
3
|
EC4100
|
Kế toán ngân hàng
|
3
|
|
|
|
7
|
4
|
EC4132
|
Lập mô hình tài chính
|
2
|
|
EC4240
|
|
7
|
5
|
EC4255
|
Nghiệp vụ ngân hàng 1
|
3
|
|
|
|
5
|
6
|
EC4138
|
Nghiệp vụ ngân hàng 2
|
2
|
|
|
|
6
|
7
|
EC4224
|
Phân tích và thẩm định dự án đầu tư
|
3
|
|
EC4109
|
|
5
|
8
|
EC4235
|
Quản trị rủi ro tài chính
|
3
|
|
|
|
6
|
9
|
EC4109
|
Quản trị tài chính
|
3
|
|
EC4004
|
|
4
|
10
|
EC4240
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
3
|
|
EC4109
|
|
6
|
11
|
EC4137
|
Thẩm định tín dụng
|
2
|
|
EC4109, EC4255
|
|
5
|
12
|
EC4242
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
|
EC4004
|
|
5
|
13
|
EC4135
|
Thị trường tài chính
|
3
|
|
EC4004
|
|
6
|
14
|
EC4112
|
Thuế
|
3
|
|
EC4006
|
|
6
|
15
|
EC4233
|
Quản trị ngân hàng thương mại
|
3
|
|
EC4138
|
|
7
|
3.2. Phần học tự chọn
|
11
|
|
3.2.1. Nhóm tự chọn 1 (chọn ít nhất 3 tc)
|
3
|
|
1
|
EC4211
|
Kế toán chi phí
|
3
|
|
EC4006
|
|
4
|
2
|
EC4223
|
Nghiệp vụ ngoại thương
|
3
|
|
|
|
4
|
3
|
EC4239
|
Tài chính công
|
3
|
|
EC4002
|
|
4
|
4
|
EC4236
|
Quản trị sản xuất
|
3
|
|
EC4009
|
|
4
|
5
|
EC4204
|
Đầu tư quốc tế
|
3
|
|
|
|
4
|
3.2.2. Nhóm tự chọn 2 (chọn ít nhất 3 TC)
|
3
|
|
1
|
EC4206
|
Giao tiếp kinh doanh
|
3
|
|
|
|
5
|
2
|
EC4101
|
Kế toán quản trị 1
|
3
|
|
EC4006
|
|
5
|
3
|
EC4225
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
3
|
|
|
|
5
|
4
|
EC4110
|
Tài chính quốc tế
|
3
|
|
EC4242
|
|
5
|
3.2.3. Nhóm tự chọn 3 (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
1
|
EC4139
|
Phân tích tài chính
|
2
|
|
EC4240
|
|
6
|
2
|
EC4241
|
Tài chính phát triển
|
2
|
|
EC4002
|
|
6
|
3
|
EC4265
|
Tài chính hành vi
|
2
|
|
|
|
6
|
4
|
EC4264
|
Tài chính công ty đa quốc gia
|
2
|
|
EC4110
|
|
6
|
3.2.4. Nhóm tự chọn 4 (chọn ít nhất 3 TC)
|
3
|
|
1
|
EC4246
|
Khởi sự doanh nghiệp và lập nghiệp
|
3
|
|
EC4009
|
|
7
|
2
|
EC4262
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
3
|
|
EC4240
|
|
7
|
3
|
EC4237
|
Quản trị thương hiệu
|
3
|
|
EC4009
|
|
7
|
4
|
EC4140
|
Marketing ngân hàng
|
3
|
|
EC4005
|
|
7
|
IV. Kiến thức bổ trợ
|
6
|
|
1
|
EC4346
|
Kỹ năng làm việc hiệu quả trong doanh nghiệp
|
3
|
|
|
|
8
|
2
|
EC4145
|
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng
|
3
|
|
|
|
4
|
V. Thực hành, thực tập nghề nghiệp
|
6
|
|
1
|
EC4294F
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
|
|
|
8
|
Tổng số TCTL
|
132
|