BỘ
GIÁO DỤC
VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG
ĐẠI
HỌC
ĐỒNG
THÁP |
CỘNG
HÒA XÃ HỘI
CHỦ
NGHĨA VIỆT
NAM
Độc
lập
- Tự
do - Hạnh
phúc |
CHƯƠNG
TRÌNH GIÁO DỤC
ĐẠI
HỌC |
|
Tên chương
trình:
Trình
độ
đào tạo:
Ngành
đào tạo:
Hình thức
đào tạo: |
Nông học
Đại
học
Nông học
Chính quy |
|
TT |
Mã HP |
TÊN
HỌC PHẦN |
SỐ TC |
BB |
TC |
LT |
TH |
HT |
TIẾN
ĐỘ |
|
|
|
|
|
|
|
|
I.
Kiến thức giáo dục đại cương |
36 |
36 |
|
|
|
|
|
I.1 |
|
Lý
luận chính trị |
10 |
10 |
|
|
|
|
|
1 |
GE4038A |
Những
nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa M-LN 1 |
2 |
2 |
|
20 |
10 |
|
I |
2 |
GE4038B |
Những
nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa M-LN 2 |
3 |
3 |
|
35 |
10 |
|
II |
3 |
GE4056 |
Tư tưởng
Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
|
24 |
6 |
GE4038AGE4038B |
III |
4 |
GE4011 |
Đường
lối cách mạng của Đảng CSVN |
3 |
3 |
|
30 |
15 |
GE4038AGE4038B |
IV |
I.2 |
Khoa
học xã hội |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
5 |
GE4039 |
Pháp
luật Việt Nam đại cương |
2 |
2 |
|
22 |
8 |
|
I |
6 |
GE4049 |
Tiếng
Việt thực hành |
2 |
2 |
|
22 |
8 |
|
II |
7 |
EM4122 |
Khoa học
quản lý |
2 |
2 |
|
24 |
6 |
|
VI |
8 |
GE4061 |
Xã hội
học đại cương |
2 |
2 |
|
24 |
6 |
|
I |
I.3 |
Khoa
học tự nhiên |
10 |
10 |
|
|
|
|
|
9 |
GE4058N |
Vật lý
đại cương |
2 |
2 |
|
24 |
6 |
|
I |
10 |
GE4052 |
Toán học
cao cấp B1 |
2 |
2 |
|
30 |
0 |
|
I |
11 |
GE4021 |
Hóa vô
cơ |
2 |
2 |
|
19 |
11 |
|
I |
12 |
GE4020 |
Hóa hữu
cơ |
2 |
2 |
|
30 |
0 |
|
II |
13 |
RE4008 |
Hóa phân
tích |
2 |
2 |
|
24 |
6 |
|
III |
I.4 |
Ngoại
ngữ - Tin học |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
14 |
GE4410
|
Tiếng
Anh 1(*) |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
15 |
GE4411 |
Tiếng Anh 2
(*) |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
16 |
GE4160 |
Tin học
(*) |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
I.5 Giáo dục Thể chất (*) |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
I.6 Quốc phòng – An ninh (*) |
8 |
8 |
|
|
|
|
|
II.
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
II.1 |
|
Kiến
thức cơ sở |
31 |
31 |
|
|
|
|
|
17 |
AG4142 |
Nông học cơ bản |
3 |
3 |
|
45 |
0 |
|
II |
18 |
AG4143 |
Hóa sinh thực vật |
2 |
2 |
|
22,5 |
7,5 |
|
II |
19 |
AG4173 |
Khoa học đất
cơ bản |
2 |
2 |
|
30 |
0 |
|
III |
20 |
AG4144 |
Hệ thống nông
nghiệp |
2 |
2 |
|
45 |
0 |
|
V |
21 |
AG4145 |
Di truyền thực vật |
3 |
3 |
|
30 |
15 |
|
IV |
22 |
AG4146 |
Sinh lý thực học vật |
3 |
3 |
|
30 |
15 |
|
IV |
23 |
AG4147 |
Động vật học |
2 |
2 |
|
22,5 |
7,5 |
|
III |
24 |
AG4148 |
Vi sinh vật nông nghiệp |
2 |
2 |
|
24 |
6 |
|
III |
25 |
AG4149 |
Phân loại thực vật nông nghiệp |
2 |
2 |
|
21 |
9 |
|
II |
26 |
AG4124 |
Sinh thái nông nghiệp |
2 |
2 |
|
30 |
0 |
|
VI |
27 |
AG4114 |
Lâm nghiệp |
2 |
2 |
|
30 |
0 |
|
IV |
28 |
AG4150 |
Độ phì và phân bón |
2 |
2 |
|
24 |
6 |
|
VI |
19 |
AG4151 |
PPNCKH Nông nghiệp |
2 |
2 |
|
22,5 |
7,5 |
|
VI |
30 |
AG4152 |
Thống kê
sinh học và phép thí nghiệm |
2 |
2 |
|
15 |
15 |
|
V |
II.2 |
Kiến
thức ngành |
|
|
|
|
|
|
|
II.2.1 |
Phần
bắt buộc |
20 |
20 |
|
|
|
|
|
31 |
AG4132 |
Côn trùng học nông nghiệp |
2 |
2 |
|
30 |
0 |
|
III |
32 |
AG4153 |
Chăn nuôi đại cương |
2 |
2 |
|
21 |
9 |
|
III |
33 |
AG4118 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
2 |
2 |
|
23 |
7 |
|
V |
34 |
AG4154 |
Quản lý tổng hợp dịch hại cây trồng |
2 |
2 |
|
24 |
6 |
|
V |
35 |
AG4155 |
Bệnh cây trồng |
2 |
2 |
|
30 |
0 |
AG4146
AG4148 |
V |
36 |
AG4156 |
Thuốc bảo vệ thực vật |
2 |
2 |
|
30 |
0 |
|
IV |
37 |
AG4157 |
Chọn
giống và sản xuất hạt giống cây trồng |
2 |
2 |
|
30 |
0 |
|
VI |
38 |
AG4158 |
Đánh giá tiềm năng đất đai cho sản xuất nông nghiệp |
2 |
2 |
|
30 |
0 |
|
IV |
39 |
AG4160 |
GAP và nông
nghiệp hữu cơ |
2 |
2 |
|
30 |
0 |
|
IV |
40 |
AG4161 |
Tin sinh
học |
2 |
2 |
|
15 |
15 |
|
VI |
II.2.2 |
Phần tự chọn
(Tối thiểu
19 TC) |
19 |
|
19 |
|
|
|
|
41 |
AG4159 |
Hệ thống
nông lâm kết hợp |
2 |
2 |
|
30 |
0 |
AG4142 |
V |
42 |
AG4111 |
Khí tượng nông nghiệp |
2 |
2 |
|
30 |
0 |
|
VI |
43 |
AG4112 |
Kinh tế
nông nghiệp |
2 |
2 |
|
30 |
0 |
|
VI |
44 |
AG4291 |
Xây dựng mô hình sinh thái VAC |
3 |
|
3 |
45 |
0 |
|
V |
45 |
BI4165 |
Vấn đề biến đổi khí hậu |
2 |
|
2 |
30 |
0 |
|
V |
46 |
AG4162 |
Virus học thực vật |
2 |
|
2 |
30 |
0 |
AG4148 |
V |
47 |
AG4104 |
Công nghệ sinh học |
2 |
|
2 |
30 |
0 |
|
VII |
48 |
AG4200 |
Bảo quản và chế biến nông sản |
2 |
|
2 |
23 |
7 |
|
VIII |
49 |
BI4104P |
Đa dạng sinh học |
2 |
|
2 |
30 |
0 |
|
VI |
50 |
BI4109 |
Dinh dưỡng khoáng |
2 |
|
2 |
30 |
0 |
AG4146 |
V |
51 |
BI4291 |
Nuôi cấy mô thực vật |
2 |
|
2 |
12 |
18 |
AG4146 |
V |
52 |
BI4169 |
Chất điều hòa sinh trưởng thực vật |
2 |
|
2 |
30 |
0 |
AG4146 |
VI |
54 |
AG4214P |
Cây ăn
quả |
3 |
|
3 |
30 |
15 |
|
VIII |
55 |
AG4204 |
Cây công
nghiệp ngắn ngày |
3 |
|
3 |
30 |
15 |
|
VII |
56 |
AG4203P |
Cây công
nghiệp dài ngày |
3 |
|
3 |
30 |
15 |
|
VII |
57 |
AG4163 |
Kỹ thuật
trồng cây lương thực |
3 |
|
3 |
30 |
15 |
|
VII |
58 |
AG4113 |
Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh |
3 |
|
3 |
30 |
15 |
|
VIII |
59 |
AG4164 |
Bệnh thủy sản |
2 |
|
2 |
19 |
11 |
|
V |
60 |
AG4131 |
Bệnh truyền nhiễm gia súc, gia cầm |
2 |
|
2 |
23 |
7 |
|
VIII |
61 |
AG4126 |
Thuốc thú y và độc chất học |
2 |
|
2 |
23 |
7 |
|
VI |
62 |
AG4165 |
Sâu hại cây trồng |
2 |
|
2 |
30 |
0 |
|
VI |
63 |
AG4166 |
Côn
trùng hại kho |
2 |
|
2 |
30 |
0 |
|
VII |
64 |
AG4167 |
Kiểm
định hạt giống |
2 |
|
2 |
20 |
10 |
AG4148
AG4149 |
VII |
65 |
AG4168 |
Biện pháp đấu tranh sinh học |
2 |
|
2 |
30 |
0 |
|
VII |
66 |
AG4169 |
Quản trị
nông trại |
2 |
|
2 |
30 |
0 |
|
VIII |
67 |
AG4170 |
Quản lý
tài nguyên và môi trường nông nghiệp |
3 |
|
3 |
45 |
0 |
|
VIII |
68 |
AG4171 |
Lập và quản lý các dự án nông nghiệp |
2 |
|
2 |
30 |
0 |
|
VIII |
69 |
AG4172 |
Khuyến
nông và phát triển nông thôn |
2 |
|
2 |
30 |
0 |
|
VIII |
II.3. |
Kiến
thức thực hành, thực tập nghề nghiệp |
14 |
14 |
|
|
|
|
|
70 |
AG4408 |
Tham quan thực tế ngành |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
71 |
AG4409 |
Thực tập tốt nghiệp ngành Nông học |
6 |
6 |
|
|
|
|
|
72 |
AG4296 |
Khóa luận tốt nghiệp |
6 |
6 |
|
|
|
|
|
Tổng
cộng |
120 |
101 |
19 |
|
|
|
|