BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
|
|
|
|
Tên chương trình
|
: Thiết kế Đồ họa
|
|
|
|
Trình độ đào tạo
|
: Cao đẳng
|
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo
|
: Thiết kế Đồ họa
|
|
|
|
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MÃ MH
|
TÊN MÔN HỌC
|
SỐ
TC
|
Môn học điều kiện
|
Tiến độ
|
TQ
|
HT
|
SH
|
1. Kiến thức giáo dục đại cương
|
36
|
|
1.1. Lý luận Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh
|
10
|
|
1
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
GE4056
|
|
4
|
2
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
|
GE4038A
|
|
2
|
4
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
1.2. Khoa học xã hội
|
10
|
|
1
|
GE4075
|
Giáo dục học trung học
|
2
|
|
|
|
2
|
2
|
GE4112
|
Nhập môn khoa học giao tiếp
|
2
|
|
|
|
3
|
3
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
4
|
GE4040
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
|
3
|
5
|
GE4078
|
Tâm lý học trung học
|
2
|
|
|
|
3
|
1.3. Nhân văn - Nghệ thuật
|
6
|
|
1
|
PA4022
|
Lịch sử mỹ thuật ứng dụng
|
2
|
|
|
|
3
|
2
|
PA4012
|
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam- Thế giới
|
2
|
|
|
|
2
|
3
|
GE4030
|
Mỹ học đại cương
|
2
|
|
|
|
3
|
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
88
|
|
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
|
23
|
|
1
|
PA4209
|
Giải phẫu tạo hình- Định luật xa gần
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4023
|
Kinh tế học đại cương
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
3
|
GE4028
|
Lôgic học đại cương
|
2
|
|
|
|
3
|
4
|
PA4014
|
Mỹ thuật học
|
2
|
|
|
|
3
|
5
|
PA4015
|
Nghệ thuật chữ
|
2
|
|
|
|
1
|
6
|
PA4016P
|
Nghiên cứu thiên nhiên
|
2
|
|
|
|
3
|
7
|
PA4017
|
Nghiên cứu vốn cổ dân tộc
|
2
|
|
|
|
2
|
8
|
GE4037
|
Nhập môn Toán cao cấp
|
2
|
|
|
|
3
|
9
|
PA4023
|
Thiết kế công nghiệp
|
2
|
|
|
|
3
|
10
|
GE4049
|
Tiếng việt thực hành
|
2
|
|
|
|
3
|
11
|
PA4021
|
Vật liệu đại cương
|
2
|
|
|
|
3
|
2.2. Thực tập tốt nghiệp
|
4
|
|
1
|
PA4408
|
Thực tập tốt nghiệp
|
4
|
|
|
|
6
|
2.3. Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
|
1
|
PA4216
|
Đồ án tốt nghiệp
|
5
|
|
|
|
6
|
2.4. Kiến thức ngành
|
46
|
|
1
|
PA4100
|
Bố cục 1
|
2
|
|
|
|
3
|
2
|
PA4105
|
Bố cục 2
|
2
|
|
|
|
5
|
3
|
PA4220
|
Bố cục 3
|
3
|
|
|
|
5
|
4
|
PA4000
|
Điêu khắc
|
2
|
|
PA4209
|
|
5
|
5
|
PA4113
|
Đồ họa vi tính 1
|
2
|
|
|
|
2
|
6
|
PA4115
|
Đồ họa vi tính 2
|
2
|
|
PA4113
|
|
3
|
7
|
PA4116
|
Đồ họa vi tính 3
|
3
|
|
PA4115
|
|
4
|
8
|
PA4117
|
Hình họa 1
|
2
|
|
PA4209
|
|
1
|
9
|
PA4120
|
Hình họa 2
|
2
|
|
PA4117
|
|
1
|
10
|
PA4123
|
Hình họa 3
|
2
|
|
PA4120
|
|
2
|
11
|
PA4029
|
Hình họa 4
|
2
|
|
PA4123
|
|
4
|
12
|
PA4138
|
Panô – Áp phích - Quảng cáo
|
2
|
|
PA4173
|
|
4
|
13
|
PA4153
|
Thiết kế đồ họa công nghiệp 1
|
2
|
|
|
|
4
|
14
|
PA4154
|
Thiết kế đồ họa công nghiệp 2
|
2
|
|
PA4153
|
|
4
|
15
|
PA4155
|
Thiết kế đồ họa công nghiệp 3
|
2
|
|
PA4154
|
|
5
|
16
|
PA4156
|
Thiết kế đồ họa công nghiệp 4
|
2
|
|
PA4155
|
|
5
|
17
|
PA4157
|
Thiết kế văn phòng phẩm 1
|
2
|
|
|
|
4
|
18
|
PA4158
|
Thiết kế văn phòng phẩm 2
|
2
|
|
PA4157
|
|
5
|
19
|
PA4159
|
Thiết kế văn phòng phẩm 3
|
2
|
|
PA4158
|
|
5
|
20
|
PA4160
|
Thiết kế văn phòng phẩm 4
|
2
|
|
PA4159
|
|
6
|
21
|
PA4172
|
Trang trí cơ bản 1
|
2
|
|
|
|
1
|
22
|
PA4173
|
Trang trí cơ bản 2
|
2
|
|
PA4172
|
|
4
|
Tổng số TCTL
|
124TC
|