BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
|
|
|
|
Tên chương trình
|
: Công nghệ thiết bị trường học
|
|
|
|
Trình độ đào tạo
|
: Cao đẳng
|
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo
|
: Công nghệ thiết bị trường học
|
|
|
|
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MÃ MH
|
TÊN MÔN HỌC
|
SỐ
TC
|
Môn học điều kiện
|
Tiến độ
|
TQ
|
HT
|
SH
|
1. Kiến thức giáo dục đại cương
|
25
|
|
1.1. Lý luận Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh
|
10
|
|
1
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
GE4056
|
|
4
|
2
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
|
GE4038A
|
|
2
|
4
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
1.2. Khoa học xã hội
|
2
|
|
1
|
TE4040
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
|
3
|
1.3. Nhân văn - Nghệ thuật
|
2
|
|
1
|
GE4049
|
Tiếng việt thực hành
|
2
|
|
|
|
5
|
1.4. Giáo dục thể chất
|
2
|
|
1
|
GE4307
|
Giáo dục thể chất
|
2
|
|
|
|
1
|
1.5. Giáo dục quốc phòng
|
9
|
|
1
|
GE4143
|
Giáo dục Quốc phòng 1
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4144
|
Giáo dục Quốc phòng 2
|
3
|
|
|
|
1
|
3
|
GE4145
|
Giáo dục Quốc phòng 3
|
3
|
|
|
|
1
|
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
82
|
|
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
|
32
|
|
1
|
TE4003
|
Cơ khí đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
2
|
GE4019
|
Hóa học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
GE4023
|
Kinh tế học đại cương
|
2
|
|
GE4038B
|
|
2
|
4
|
TE4019
|
Kỹ thuật làm các loại mẫu vật
|
2
|
|
|
|
6
|
5
|
TE4012
|
Lí luận về phương tiện dạy học
|
3
|
|
|
|
1
|
6
|
GE4028
|
Lôgic học đại cương
|
2
|
|
|
|
4
|
7
|
TE4010
|
Môi trường
|
2
|
|
|
|
1
|
8
|
GE4030
|
Mỹ học đại cương
|
2
|
|
|
|
3
|
9
|
GE4112
|
Nhập môn khoa học giao tiếp
|
2
|
|
|
|
3
|
10
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
11
|
TE4001
|
Sinh học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
12
|
TE4022
|
Sử dụng và bảo dưỡng các thiết bị thí nghiệm để sử dụng trong dạy học điện học, quang học
|
3
|
|
|
|
6
|
13
|
TE4016
|
TBDH các môn học khác ở trường PT
|
3
|
|
|
|
5
|
14
|
GE4058
|
Vật lý đại cương
|
3
|
|
|
|
1
|
2.2. Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
|
1
|
TE4298
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
|
|
|
6
|
2.3. Kiến thức cơ sở ngành Quản Trị Kinh Doanh
|
|
|
2.3.1. Thực hành, thực tập nghề nghiệp
|
6
|
|
1
|
TE4402
|
Thực tập tốt nghiệp
|
4
|
|
|
|
6
|
2
|
TE4400
|
Thực tế 1 ( Đồng Tháp)
|
1
|
|
|
|
4
|
3
|
TE4401
|
Thực tế 2 ( TP HCM)
|
1
|
|
TE4400
|
|
5
|
2.4. Kiến thức ngành
|
33
|
|
1
|
TE4021
|
Chế tạo đồ dùng dạy học hóa học ở trường phổ thông
|
2
|
|
|
|
6
|
2
|
TE4100
|
Hệ thống TBDH dùng chung ở trường PT
|
3
|
|
|
|
2
|
3
|
TE4104
|
Phần mềm công cụ trợ giúp các courseware
|
2
|
|
|
|
5
|
4
|
TE4113
|
Phương pháp làm mô hình sinh học
|
2
|
|
|
|
4
|
5
|
TE4114
|
Thiết bị dạy học động cơ đốt trong
|
2
|
|
|
|
3
|
6
|
TE4101
|
Thiết bị dạy học môn công nghệ
|
2
|
|
|
|
2
|
7
|
TE4015
|
Thiết bị dạy học môn địa lí
|
2
|
|
|
|
4
|
8
|
TE4013
|
Thiết bị dạy học môn hóa học
|
2
|
|
TE4019
|
|
4
|
9
|
TE4105
|
Thiết bị dạy học môn Sinh học
|
2
|
|
TE4001
|
|
3
|
10
|
TE4014
|
Thiết bị dạy học môn vật lí
|
2
|
|
GE4058
|
|
3
|
11
|
TE4017
|
Thực hành hóa học ở trường THCS
|
2
|
|
|
|
5
|
12
|
TE4018
|
Thực hành hóa học ở trường THPT
|
2
|
|
|
|
5
|
13
|
TE4020
|
Thực hành TB đo lường vật lý ở PT
|
2
|
|
|
|
6
|
14
|
TE4107
|
Thực hành thiết bị dạy học môn công nghệ
|
2
|
|
TE4101
|
|
4
|
15
|
TE4108
|
Thực hành thiết bị dạy học môn Hóa học
|
2
|
|
TE4013
|
|
4
|
16
|
TE4111
|
Thực hành thiết bị dạy học môn Sinh học
|
2
|
|
TE4105
|
|
5
|
17
|
TE4109
|
Thực hành thiết bị dạy học môn Vật lý
|
2
|
|
TE4014
|
|
3
|
18
|
TE4112
|
Ứng dụng CNTT trong dạy học
|
2
|
|
|
|
6
|
2.5. Kiến thức bổ trợ
|
6
|
|
1
|
TE4301
|
An toàn lao động
|
2
|
|
|
|
2
|
2
|
TE4300
|
Kỹ thuật phòng thí nghiệm
|
2
|
|
|
|
5
|
3
|
GE4037
|
Nhập môn Toán cao cấp
|
2
|
|
|
|
1
|
Tổng số TCTL
|
107TC
|