Lưu tạm

17/05/2017 2083

Chương trình Cao đẳng Sư phạm Lịch sử

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

           

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

 
     

Tên chương trình

:    Sư phạm Lịch sử

     

Trình độ đào tạo

:    Cao đẳng

   
     

Ngành đào tạo

:    Sư phạm Lịch sử

     

Hình thức đào tạo

:    Chính quy

   
             
                         

TT

MÃ MH

TÊN MÔN HỌC

SỐ
TC

Môn học điều kiện

Tiến độ

TQ

HT

SH

1. Kiến thức giáo dục đại cương

46

 

1.1. Ngoại ngữ

5

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

     

1

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

 GE4410

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

 GE4149

 

3

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

     

2

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

 GE4150

 

1

1.3. Đại cương chung

29

 

1

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

 GE4056

 

4

2

GE4017

Giáo dục học đại cương

2

     

1

3

GE4075

Giáo dục học trung học

2

 

 GE4017

 

2

4

GE4112

Nhập môn khoa học giao tiếp

2

     

3

5

HI4006

Nhập môn sử học và lịch sử sử học

2

     

1

6

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

     

1

7

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

 GE4038A

 

2

8

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

     

1

9

HI4040E

Phương pháp nghiên cứu khoa học lịch sử

2

     

3

10

GE4111

Quản lý HCNN và QL ngành GD

2

     

4

11

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

     

1

12

GE4078

Tâm lý học trung học

2

 

 GE4045

 

2

13

GE4005

TH Công tác đội TNTP Hồ Chí Minh

1

     

3

14

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

 GE4038B

 

3

1.4. Giáo dục thể chất (chọn ít nhất 4 TC)

4

 

1

GE4331

Bơi lội

2

 

 GE4302

 

1

2

GE4328

Bóng bàn

2

 

 GE4302

 

1

3

GE4322

Bóng chuyền

2

 

 GE4302

 

1

4

GE4321

Bóng đá

2

 

 GE4302

 

1

5

GE4329

Bóng ném

2

 

 GE4302

 

1

6

GE4330

Bóng rổ

2

 

 GE4302

 

1

7

GE4323

Cầu lông

2

 

 GE4302

 

1

8

GE4327

Cờ vua

2

 

 GE4302

 

1

9

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

     

1

10

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

 GE4302

 

1

11

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

 GE4302

 

1

12

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

 GE4302

 

1

2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

64

 

2.1. Kiến thức cơ sở ngành

7

 

1

HI4001

Cơ sở khảo cổ học

2

     

1

2

GE4003

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

     

4

3

HI4005

Lịch sử văn minh thế giới

2

     

2

4

HI4500

Nhập môn ngành sư phạm lịch sử

1

     

1

2.2. Kiến thức chuyên ngành

26

 

1

HI4303

Các hình thức tổ chức dạy học và Bản đồ sách GK lịch sử ở trường THCS

2

     

5

2

HI4124

Lịch sử thế giới cận đại

3

 

 HI4122

 

3

3

HI4122

Lịch sử thế giới cổ - trung đại

3

     

1

4

HI4126

Lịch sử thế giới hiện đại 1

2

 

 HI4124

 

5

5

HI4127

Lịch sử thế giới hiện đại 2

2

 

 HI4126

 

5

6

HI4125

Lịch sử Việt Nam cận đại

3

 

 HI4123

 

3

7

HI4123

Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại

3

     

2

8

HI4128

Lịch sử Việt Nam hiện đại 1

2

 

 HI4125

 

4

9

HI4129

Lịch sử Việt Nam hiện đại 2

2

 

 HI4128

 

4

10

HI4113

Lý luận dạy học môn lịch sử  THCS

2

     

3

11

HI4115

Nghiên cứu, giảng dạy LS địa phương và giáo dục môi trường

2

 

 HI4113

 

5

2.3. Kiến thức ngành

   

2.3.1. Kiến thức ngành thứ hai

16

 

1

PO4104

Đạo đức và giáo dục đạo đức

3

     

4

2

PO4105

Giáo dục gia đình

2

     

5

3

PO4107

Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp

2

     

5

4

PO4114

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

2

     

5

5

PO4115

Nhập môn giáo dục công dân

2

     

1

6

PO4016

Pháp luật thực định

2

 

 GE4039

 

3

7

PO4150

Phương pháp dạy học giáo dục công dân ở trường THCS

3

 

 PO4115

 

4

2.4. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

15

 

1

GE4402

Kiến tập sư phạm

2

     

5

2

HI4403

Rèn luyện NVSPTX 1

1

     

2

3

HI4404

Rèn luyện NVSPTX 2

1

     

2

4

HI4405

Rèn luyện NVSPTX 3

1

     

3

5

HI4406

Rèn luyện NVSPTX 4

1

     

3

6

HI4407

Rèn luyện NVSPTX 5

1

     

4

7

HI4408

Rèn luyện NVSPTX 6

1

     

5

8

HI4698

Thực tập tốt nghiệp

6

 

 GE4402

 

6

9

HI4410

Thực tế chuyên môn

1

 

 PO4150

 

5

2.5. Khóa luận tốt nghiệp hoặc môn học thay thế

5

 

1

HI4298

Khoá luận tốt nghiệp

5

     

6

2

PO4116

Những vấn đề của thời đại

2

     

6

3

HI4215

Việt Nam trong sự phát triển của TG cuối TK 19 đến nay

3

     

6

Tổng số TCTL

110




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia