BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
|
|
Tên chương trình
|
: Giáo dục Tiểu học
|
|
Trình độ đào tạo
|
: Đại học
|
|
|
|
Ngành đào tạo
|
: Giáo dục Tiểu học
|
|
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
|
|
|
TT
|
MÃ MH
|
TÊN MÔN HỌC
|
SỐ
TC
|
Môn học điều kiện
|
Tiến độ
|
|
TQ
|
HT
|
SH
|
|
1. Kiến thức giáo dục đại cương
|
40
|
|
|
1.1. Ngoại ngữ
|
5
|
|
|
1
|
GE4410
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
|
|
|
1
|
|
2
|
GE4411
|
Tiếng Anh 2
|
2
|
|
GE4410
|
|
2
|
|
1.2. Giáo dục thể chất
|
|
|
|
1.2.1. Giáo dục thể chất (BB)
|
2
|
|
|
1
|
GE4302
|
Giáo dục thể chất 1
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1.3. Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
|
1
|
GE4150
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
2
|
|
GE4149
|
|
3
|
|
2
|
GE4149
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
|
|
|
2
|
|
3
|
GE4153
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
3
|
|
GE4150
|
|
4
|
|
1.4. Đại cương chung
|
19
|
|
|
1
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
GE4056
|
|
4
|
|
2
|
GE4017
|
Giáo dục học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
|
3
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
|
|
|
1
|
|
4
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
|
GE4038A
|
|
2
|
|
5
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
|
|
|
4
|
|
6
|
GE4111A
|
Quản lý HCNN và QL ngành GD
|
2
|
|
|
|
4
|
|
7
|
GE4045
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
|
8
|
GE4005
|
TH Công tác đội TNTP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
|
|
5
|
|
9
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
|
1.5. Đại cương tự chọn (chọn ít nhất 4 TC)
|
4
|
|
|
1
|
GE4003
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
2
|
|
|
|
7
|
|
2
|
GE4407
|
Hình thành và phát triển kỹ năng mềm
|
2
|
|
|
|
3
|
|
3
|
PR4002
|
Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ
|
2
|
|
|
|
7
|
|
4
|
GE4112
|
Nhập môn khoa học giao tiếp
|
2
|
|
|
|
3
|
|
1.6. Học phần thể chất tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
|
1
|
GE4328
|
Bóng bàn
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
|
2
|
GE4322
|
Bóng chuyền
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
|
3
|
GE4321
|
Bóng đá
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
|
4
|
GE4329
|
Bóng ném
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
|
5
|
GE4330
|
Bóng rổ
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
|
6
|
GE4323
|
Cầu lông
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
|
7
|
GE4327
|
Cờ vua
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
|
8
|
GE4324
|
Khiêu vũ thể thao
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
|
9
|
GE4326
|
Võ thuật Karatedo
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
|
10
|
GE4325
|
Võ thuật Vovinam
|
2
|
|
GE4302
|
|
1
|
|
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
91
|
|
|
2.1. Kiến thức ngành
|
56
|
|
|
1
|
PR4155
|
Cơ sở khoa học tự nhiên
|
2
|
|
|
|
2
|
|
2
|
PR4156
|
Cơ sở khoa học xã hội
|
2
|
|
|
|
3
|
|
3
|
PR4157
|
Con người và sức khỏe
|
2
|
|
|
|
4
|
|
4
|
PR4154
|
Đạo đức và phương pháp dạy học đạo đức
|
3
|
|
GE4071N, GE4073N
|
|
4
|
|
5
|
PR4275
|
Dạy tập làm văn cho HS TH
|
2
|
|
|
|
7
|
|
6
|
PR4231
|
Giải toán tiểu học
|
2
|
|
PR4230
|
|
5
|
|
7
|
PR4162
|
Giải toán tiểu học nâng cao
|
2
|
|
PR4231
|
|
7
|
|
8
|
GE4073N
|
Giáo dục học Tiểu học
|
2
|
|
GE4017
|
|
2
|
|
9
|
PR4153
|
Hoạt động ngoại khóa tiếng Việt ở tiểu học
|
2
|
|
|
|
6
|
|
10
|
PR4237
|
Hoạt động trải nghiệm ở tiểu học
|
2
|
|
GE4073N
|
|
6
|
|
11
|
PR4116
|
Kỹ năng sử dụng tiếng Việt
|
2
|
|
PR4234
|
|
2
|
|
12
|
PR4160
|
Nghiên cứu KHGD ứng dụng
|
2
|
|
|
|
7
|
|
13
|
PR4151
|
Phương pháp dạy học tiếng Việt A
|
3
|
|
PR4116
|
|
3
|
|
14
|
PR4152
|
Phương pháp dạy học tiếng Việt B
|
3
|
|
PR4147, PR4151
|
|
5
|
|
15
|
PR4147
|
Phương pháp dạy học toán tiểu học A
|
3
|
|
PR4230
|
|
3
|
|
16
|
PR4158
|
Phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội A
|
2
|
|
PR4155, PR4156, PR4157
|
|
3
|
|
17
|
PR4236
|
Phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội B
|
2
|
|
PR4158
|
|
5
|
|
18
|
PR4163
|
Phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội nâng cao
|
2
|
|
PR4236
|
|
7
|
|
19
|
PR4232
|
Phương pháp DH toán tiểu học B
|
2
|
|
PR4147
|
|
4
|
|
20
|
PR4233
|
Phương pháp DH toán tiểu học nâng cao
|
2
|
|
PR4232
|
|
6
|
|
21
|
GE4071N
|
Tâm lý học tiểu học
|
2
|
|
GE4045
|
|
2
|
|
22
|
PR4234
|
Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
1
|
|
23
|
PR4144
|
Toán học cơ sở 1
|
2
|
|
|
|
1
|
|
24
|
PR4230
|
Toán học cơ sở 2
|
2
|
|
PR4144
|
|
2
|
|
25
|
PR4413
|
Ứng dụng CNTT trong dạy học tiểu học
|
2
|
|
|
|
5
|
|
26
|
PR4235
|
Văn học
|
2
|
|
|
|
3
|
|
2.2. Phương pháp dạy học toán tiểu học nâng cao (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
|
1
|
PR4164
|
Phát triển khả năng giải toán cho học sinh tiểu học
|
2
|
|
PR4232
|
|
6
|
|
2
|
PR4165
|
Phát triển khả năng suy luận trong dạy học toán tiểu học
|
2
|
|
PR4232
|
|
6
|
|
3
|
PR4123A
|
Ứng dụng cơ sở logic trong dạy học toán tiểu học
|
2
|
|
|
|
6
|
|
4
|
PR4123C
|
Ứng dụng đại lượng và đo đại lượng trong dạy học
|
2
|
|
|
|
6
|
|
2.3. PPDH Tiếng Việt nâng cao (chọn ít nhất 4 TC)
|
4
|
|
|
1
|
PR4203
|
Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học cho học sinh Tiểu học
|
2
|
|
PR4152
|
|
6
|
|
2
|
PR4166
|
Dạy học kể chuyện ở tiểu học
|
2
|
|
PR4152
|
|
6
|
|
3
|
PR4272
|
Dạy học tập đọc cho HS tiểu học
|
2
|
|
PR4152
|
|
6
|
|
4
|
PR4111
|
Dạy học Tiếng Việt cho HS dân tộc
|
2
|
|
PR4152
|
|
6
|
|
5
|
PR4167
|
Giải bài tập tiếng Việt ở tiểu học
|
2
|
|
PR4152
|
|
6
|
|
6
|
PR4168
|
Phát triển lời nói cho học sinh tiểu học trên bình diện ngữ âm
|
2
|
|
PR4152
|
|
6
|
|
2.4. Tiếng Việt (chọn ít nhất 4 TC)
|
4
|
|
|
1
|
PR4120A
|
CĐ 1: Ngữ âm Tiếng Việt và việc dạy học ngữ âm ở tiểu học
|
2
|
|
PR4116
|
|
5
|
|
2
|
PR4227D
|
CĐ 4: Ngữ dụng học và dạy học TV theo quan điểm giao tiếp
|
2
|
|
PR4116
|
|
5
|
|
3
|
PR4120C
|
Ngữ pháp tiếng Việt và việc dạy ngữ pháp ở tiểu học
|
2
|
|
PR4116
|
|
5
|
|
4
|
PR4120D
|
Phong cách học tiếng Việt và việc dạy học phong cách ở tiểu học
|
2
|
|
PR4116
|
|
5
|
|
5
|
PR4227A
|
Phương ngữ tiếng Việt và dạy học chính tả phương ngữ ở tiểu học
|
2
|
|
PR4116
|
|
5
|
|
6
|
PR4120B
|
Từ vựng - ngữ nghĩa và việc dạy từ vựng - ngữ nghĩa ở tiểu học
|
2
|
|
PR4116
|
|
5
|
|
2.5. Văn học (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
|
1
|
PR4125A
|
CĐ 1: Văn học dân gian thiếu nhi
|
2
|
|
PR4235
|
|
6
|
|
2
|
PR4125B
|
Thi pháp học và việc dạy học văn học dân gian ở TH
|
2
|
|
PR4235
|
|
6
|
|
3
|
PR4141N
|
Văn học viết thiếu nhi
|
2
|
|
PR4235
|
|
6
|
|
2.6. PPDH TN-XH nâng cao (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
|
1
|
PR4143
|
Giáo dục giới tính cho học sinh tiểu học
|
2
|
|
PR4236
|
|
7
|
|
2
|
PR4004N
|
Giáo dục hòa nhập
|
2
|
|
|
|
6
|
|
3
|
PR4169
|
Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tiểu học
|
2
|
|
PR4236
|
|
7
|
|
4
|
PR4001
|
Giáo dục môi trường ở tiểu học
|
2
|
|
PR4236
|
|
7
|
|
2.7. Năng khiếu &PPDH các môn năng khiếu (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
|
1
|
PR4172
|
Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc
|
2
|
|
GE4071N, GE4073N
|
|
7
|
|
2
|
PR4170
|
Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật
|
2
|
|
GE4071N, GE4073N
|
|
7
|
|
3
|
PR4173
|
Thể dục và phương pháp dạy học thể dục
|
2
|
|
GE4071N, GE4073N
|
|
7
|
|
4
|
PR4171
|
Thủ công và phương pháp dạy học thủ công
|
2
|
|
GE4071N, GE4073N
|
|
7
|
|
2.8. Thực hành, thực tập nghề nghiệp
|
14
|
|
|
1
|
GE4401
|
Kiến tập sư phạm
|
2
|
|
|
GE4071N, GE4073N
|
3
|
|
2
|
PR4401
|
Rèn luyện NVSPTX1
|
1
|
|
|
|
3
|
|
3
|
PR4402
|
Rèn luyện NVSPTX2
|
2
|
|
|
|
4
|
|
4
|
PR4403
|
Rèn luyện NVSPTX3
|
2
|
|
|
|
5
|
|
5
|
PR4404
|
Rèn luyện NVSPTX4
|
1
|
|
|
|
6
|
|
6
|
KI4407N
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
|
|
|
8
|
|
2.9. Khóa luận tốt nghiệp (chọn 1 trong các nhóm)
|
5
|
|
|
2.9.1. Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
|
|
1
|
PR4298
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
PR4160
|
|
|
8
|
|
2.9.2. Thay thế khóa luận nhóm 1
|
5
|
|
|
1
|
PR4277
|
Bồi dưỡng học sinh giỏi môn Toán
|
3
|
|
|
|
8
|
|
2
|
PR4137
|
Dạy học luyện từ và câu
|
2
|
|
PR4152
|
|
8
|
|
2.9.3. Thay thế khóa luận nhóm 2
|
5
|
|
|
1
|
PR4271
|
Một số vấn đề về ngôn bản và dạy học hội thoại ở tiểu học
|
3
|
|
|
|
8
|
|
2
|
PR4239
|
Phát triển năng lực tư duy trong dạy học giải toán Tiểu học
|
2
|
|
|
|
8
|
|
Tổng số TCTL
|
131TC (BB: 104,TC: 5 + 22)
|
|