Lưu tạm

13/05/2017 7027

Chương trình Giáo dục Tiểu học

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

 

 

Tên chương trình

:    Giáo dục Tiểu học

 

Trình độ đào tạo

:    Đại học

   
 

Ngành đào tạo

:    Giáo dục Tiểu học

 

Hình thức đào tạo

:    Chính quy

   

TT

MÃ MH

TÊN MÔN HỌC

SỐ
TC

Môn học điều kiện

Tiến độ

 

TQ

HT

SH

 

1. Kiến thức giáo dục đại cương

40

 

 

1.1. Ngoại ngữ

5

 

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

 

 

 

1

 

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

 GE4410

 

2

 

1.2. Giáo dục thể chất

 

 

 

1.2.1. Giáo dục thể chất (BB)

2

 

 

1

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

 

 

 

1

 

1.3. Giáo dục quốc phòng

8

 

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

 GE4149

 

3

 

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

 

 

 

2

 

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

 GE4150

 

4

 

1.4. Đại cương chung

19

 

 

1

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

 GE4056

 

4

 

2

GE4017

Giáo dục học đại cương

2

 

 

 

1

 

3

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

 

 

 

1

 

4

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

 GE4038A

 

2

 

5

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

 

 

 

4

 

6

GE4111A

Quản lý HCNN và QL ngành GD

2

 

 

 

4

 

7

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

 

 

 

1

 

8

GE4005

TH Công tác đội TNTP Hồ Chí Minh

1

 

 

 

5

 

9

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

 GE4038B

 

3

 

1.5. Đại cương tự chọn (chọn ít nhất 4 TC)

4

 

 

1

GE4003

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

 

 

 

7

 

2

GE4407

Hình thành và phát triển kỹ năng mềm

2

 

 

 

3

 

3

PR4002

Mỹ học và giáo dục thẩm mỹ

2

 

 

 

7

 

4

GE4112

Nhập môn khoa học giao tiếp

2

 

 

 

3

 

1.6. Học phần thể chất tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

 

1

GE4328

Bóng bàn

2

 

 GE4302

 

1

 

2

GE4322

Bóng chuyền

2

 

 GE4302

 

1

 

3

GE4321

Bóng đá

2

 

 GE4302

 

1

 

4

GE4329

Bóng ném

2

 

 GE4302

 

1

 

5

GE4330

Bóng rổ

2

 

 GE4302

 

1

 

6

GE4323

Cầu lông

2

 

 GE4302

 

1

 

7

GE4327

Cờ vua

2

 

 GE4302

 

1

 

8

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

 GE4302

 

1

 

9

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

 GE4302

 

1

 

10

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

 GE4302

 

1

 

2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

91

 

 

2.1. Kiến thức ngành

56

 

 

1

PR4155

Cơ sở khoa học tự nhiên

2

 

 

 

2

 

2

PR4156

Cơ sở khoa học xã hội

2

 

 

 

3

 

3

PR4157

Con người và sức khỏe

2

 

 

 

4

 

4

PR4154

Đạo đức và phương pháp dạy học đạo đức

3

 

 GE4071N, GE4073N

 

4

 

5

PR4275

Dạy tập làm văn cho HS TH

2

 

 

 

7

 

6

PR4231

Giải toán tiểu học

2

 

 PR4230

 

5

 

7

PR4162

Giải toán tiểu học nâng cao

2

 

 PR4231

 

7

 

8

GE4073N

Giáo dục học Tiểu học

2

 

 GE4017

 

2

 

9

PR4153

Hoạt động ngoại khóa tiếng Việt ở tiểu học

2

 

 

 

6

 

10

PR4237

Hoạt động trải nghiệm ở tiểu học

2

 

 GE4073N

 

6

 

11

PR4116

Kỹ năng sử dụng tiếng Việt

2

 

 PR4234

 

2

 

12

PR4160

Nghiên cứu KHGD ứng dụng

2

 

 

 

7

 

13

PR4151

Phương pháp dạy học tiếng Việt A

3

 

 PR4116

 

3

 

14

PR4152

Phương pháp dạy học tiếng Việt B

3

 

 PR4147, PR4151

 

5

 

15

PR4147

Phương pháp dạy học toán tiểu học A

3

 

 PR4230

 

3

 

16

PR4158

Phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội A

2

 

 PR4155, PR4156, PR4157

 

3

 

17

PR4236

Phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội B

2

 

 PR4158

 

5

 

18

PR4163

Phương pháp dạy học tự nhiên - xã hội nâng cao

2

 

 PR4236

 

7

 

19

PR4232

Phương pháp DH toán tiểu học B

2

 

 PR4147

 

4

 

20

PR4233

Phương pháp DH toán tiểu học nâng cao

2

 

 PR4232

 

6

 

21

GE4071N

Tâm lý học tiểu học

2

 

 GE4045

 

2

 

22

PR4234

Tiếng Việt

2

 

 

 

1

 

23

PR4144

Toán học cơ sở 1

2

 

 

 

1

 

24

PR4230

Toán học cơ sở 2

2

 

 PR4144

 

2

 

25

PR4413

Ứng dụng CNTT trong dạy học tiểu học

2

 

 

 

5

 

26

PR4235

Văn học

2

 

 

 

3

 

2.2. Phương pháp dạy học toán tiểu học nâng cao (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

 

1

PR4164

Phát triển khả năng giải toán cho học sinh tiểu học

2

 

 PR4232

 

6

 

2

PR4165

Phát triển khả năng suy luận trong dạy học toán tiểu học

2

 

 PR4232

 

6

 

3

PR4123A

Ứng dụng cơ sở logic trong dạy học toán tiểu học

2

 

 

 

6

 

4

PR4123C

Ứng dụng đại lượng và đo đại lượng trong dạy học

2

 

 

 

6

 

2.3. PPDH Tiếng Việt nâng cao (chọn ít nhất 4 TC)

4

 

 

1

PR4203

Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học cho học sinh Tiểu học

2

 

 PR4152

 

6

 

2

PR4166

Dạy học kể chuyện ở tiểu học

2

 

 PR4152

 

6

 

3

PR4272

Dạy học tập đọc cho HS tiểu học

2

 

 PR4152

 

6

 

4

PR4111

Dạy học Tiếng Việt cho HS dân tộc

2

 

 PR4152

 

6

 

5

PR4167

Giải bài tập tiếng Việt ở tiểu học

2

 

 PR4152

 

6

 

6

PR4168

Phát triển lời nói cho học sinh tiểu học trên bình diện ngữ âm

2

 

 PR4152

 

6

 

2.4. Tiếng Việt (chọn ít nhất 4 TC)

4

 

 

1

PR4120A

CĐ 1: Ngữ âm Tiếng Việt và việc dạy học ngữ âm ở tiểu học

2

 

 PR4116

 

5

 

2

PR4227D

CĐ 4: Ngữ dụng học và dạy học TV theo quan điểm giao tiếp

2

 

 PR4116

 

5

 

3

PR4120C

Ngữ pháp tiếng Việt và việc dạy ngữ pháp ở tiểu học

2

 

 PR4116

 

5

 

4

PR4120D

Phong cách học tiếng Việt và việc dạy học phong cách ở tiểu học

2

 

 PR4116

 

5

 

5

PR4227A

Phương ngữ tiếng Việt và dạy học chính tả phương ngữ ở tiểu học

2

 

 PR4116

 

5

 

6

PR4120B

Từ vựng - ngữ nghĩa và việc dạy từ vựng - ngữ nghĩa ở tiểu học

2

 

 PR4116

 

5

 

2.5. Văn học (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

 

1

PR4125A

CĐ 1: Văn học dân gian thiếu nhi

2

 

 PR4235

 

6

 

2

PR4125B

Thi pháp học và việc dạy học văn học dân gian ở TH

2

 

 PR4235

 

6

 

3

PR4141N

Văn học viết thiếu nhi

2

 

 PR4235

 

6

 

2.6. PPDH TN-XH nâng cao (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

 

1

PR4143

Giáo dục giới tính cho học sinh tiểu học

2

 

 PR4236

 

7

 

2

PR4004N

Giáo dục hòa nhập

2

 

 

 

6

 

3

PR4169

Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh tiểu học

2

 

 PR4236

 

7

 

4

PR4001

Giáo dục môi trường ở tiểu học

2

 

 PR4236

 

7

 

2.7. Năng khiếu &PPDH các môn năng khiếu (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

 

1

PR4172

Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc

2

 

 GE4071N, GE4073N

 

7

 

2

PR4170

Mỹ thuật và phương pháp dạy học mỹ thuật

2

 

 GE4071N, GE4073N

 

7

 

3

PR4173

Thể dục và phương pháp dạy học thể dục

2

 

 GE4071N, GE4073N

 

7

 

4

PR4171

Thủ công và phương pháp dạy học thủ công

2

 

 GE4071N, GE4073N

 

7

 

2.8. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

14

 

 

1

GE4401

Kiến tập sư phạm

2

 

 

 GE4071N, GE4073N

3

 

2

PR4401

Rèn luyện NVSPTX1

1

 

 

 

3

 

3

PR4402

Rèn luyện NVSPTX2

2

 

 

 

4

 

4

PR4403

Rèn luyện NVSPTX3

2

 

 

 

5

 

5

PR4404

Rèn luyện NVSPTX4

1

 

 

 

6

 

6

KI4407N

Thực tập tốt nghiệp

6

 

 

 

8

 

2.9. Khóa luận tốt nghiệp (chọn 1 trong các nhóm)

5

 

 

2.9.1. Khóa luận tốt nghiệp

5

 

 

1

PR4298

Khóa luận tốt nghiệp

5

 PR4160

 

 

8

 

2.9.2. Thay thế khóa luận nhóm 1

5

 

 

1

PR4277

Bồi dưỡng học sinh giỏi môn Toán

3

 

 

 

8

 

2

PR4137

Dạy học luyện từ và câu

2

 

 PR4152

 

8

 

2.9.3. Thay thế khóa luận nhóm 2

5

 

 

1

PR4271

Một số vấn đề về ngôn bản và dạy học hội thoại ở tiểu học

3

 

 

 

8

 

2

PR4239

Phát triển năng lực tư duy trong dạy học giải toán Tiểu học

2

 

 

 

8

 

Tổng số TCTL

131TC (BB: 104,TC: 5 + 22)

 




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia