Lưu tạm

13/05/2017 3612

Chương trình Sư phạm Ngữ văn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

   

Tên chương trình

: Sư phạm Ngữ văn

   

Trình độ đào tạo

: Đại học

   
   

Ngành đào tạo

: Sư phạm Ngữ văn

   

Hình thức đào tạo

: Chính quy

   

 

 

 

 

 

 

                     

TT

MÃ HP

TÊN HỌC PHẦN

SỐ
TC

HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN

TIẾN ĐỘ

TQ

HT

SH

A. Kiến thức giáo dục đại cương

33

 

1.1. Ngoại ngữ

5

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

 

 

 

1

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

GE4410

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

GE4149

 

2

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

 

 

 

3

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

GE4150

 

4

1.3. Giáo dục thể chất

4

 

1.3.1. Học phần bắt buộc

2

 

1

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

 

 

 

1

1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GE4321

Bóng đá

2

 

GE4302

 

2

2

GE4323

Cầu lông

2

 

GE4302

 

2

3

GE4327

Cờ vua

2

 

GE4302

 

2

4

GE4322

Bóng chuyền

2

 

GE4302

 

2

5

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

GE4302

 

2

6

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

GE4302

 

2

7

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

GE4302

 

2

8

GE4331

Bơi lội

2

 

GE4302

 

2

1.4.1. Học phần bắt buộc

12

 

1

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

 

 

 

1

2

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

GE4038A

 

2

3

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

GE4056

 

4

4

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

 

 

 

2

5

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

GE4038B

 

3

1.4.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 4 TC)

4

 

1

GE4407

Hình thành và phát triển kỹ năng mềm

2

 

 

 

5

2

GE4028

Lôgic học đại cương

2

 

 

 

5

3

GE4030

Mỹ học đại cương

2

 

 

 

5

4

GE4112

Nhập môn khoa học giao tiếp

2

 

 

 

5

B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

106

 

I. Kiến thức cơ sở nhóm ngành

10

 

1

GE4111

Quản lý HCNN và QL ngành GD

2

 

 

 

7

2

GE4017

Giáo dục học đại cương

2

 

 

 

2

3

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

 

 

 

1

4

GE4075

Giáo dục học trung học

2

 

GE4017

 

2

5

GE4078

Tâm lý học trung học

2

 

GE4045

 

2

II. Kiến thức cơ sở ngành

8

 

1

GE4001

Cơ sở ngôn ngữ học

2

 

 

 

1

2

GE4003

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

 

 

 

1

3

LI4040E

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

 

 

 

1

4

GE4049

Tiếng việt thực hành

2

 

 

 

1

III. Kiến thức chuyên ngành

68

 

3.1. Học phần bắt buộc

64

 

1

LI4100

Làm văn

2

 

 

 

3

2

LI4103

Ngữ âm tiếng Việt

2

 

GE4001

 

3

3

LI4104

Ngữ dụng học tiếng Việt

2

 

GE4001

 

7

4

LI4119

Ngữ pháp tiếng Việt

2

 

 

 

5

5

LI4203N

Phương pháp dạy học tiếng Việt ở trường phổ thông

2

 

 

 

4

6

LI4202N

Phương pháp dạy học làm văn ở trường phổ thông

2

 

LI4100

 

6

7

LI4160

Dạy học đọc hiểu văn bản ở trường phổ thông

2

 

 

 

7

8

LI4110

Tác phẩm và loại thể văn học

3

 

 

 

7

9

LI4157

Đánh giá môn Ngữ văn theo hướng phát triển năng lực người học

2

 

 

 

3

10

LI4002

Tiến trình văn học

3

 

 

 

6

11

LI4010

Từ vựng học tiếng Việt

2

 

GE4001

 

7

12

LI4112

Văn bản Hán văn Việt Nam

2

 

 

 

4

13

LI4209

Văn bản và ngữ pháp văn bản

2

 

GE4001

 

5

14

LI4221N

Văn học dân gian

3

 

 

 

6

15

LI4216

Văn học Việt Nam trung đại 1

2

 

 

 

2

16

LI4217

Văn học Việt Nam trung đại 2

3

 

LI4216

 

3

17

LI4213

Văn học Việt Nam hiện đại 1

3

 

 

 

4

18

LI4215P

Văn học Việt Nam hiện đại 2

3

 

LI4213

 

5

19

LI4150N

Văn học Việt Nam hiện đại 3

3

 

LI4215P

 

6

20

LI4211

Văn học Trung Quốc

3

 

 

 

7

21

LI4012N

Văn học Anh - Pháp

3

 

 

 

5

22

LI4156

Văn học Nga - Mỹ

2

 

 

 

6

23

LI4108

Phong cách học tiếng Việt

2

 

GE4001

 

5

24

LI4001

Thi pháp học

2

 

 

 

7

25

LI4005P

Văn học Ấn Độ - Nhật Bản

2

 

 

 

7

26

LI4204P

Phương pháp dạy học văn học ở trường phổ thông

2

 

 

 

6

27

LI4118

Văn học, nhà văn, bạn đọc

3

 

 

 

1

3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 4 TC)

4

 

3.2.1. Ngôn ngữ (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

LI4127

Một số vấn đề về tiếng Việt hiện đại

2

 

GE4001

 

4

2

LI4139

Hán Nôm chuyên ngành

2

 

 

 

4

3

LI4105

Ngữ nghĩa học

2

 

GE4001

 

4

4

LI4158

Hán văn cơ sở

2

 

 

 

2

5

LI4206

Văn bản Hán văn Trung Quốc

2

 

 

 

4

6

LI4109

Phương ngữ tiếng Việt

2

 

GE4001

 

4

7

LI4016

Thơ văn Hán Nôm trong trường phổ thông

2

 

 

 

4

8

LI4004

Tiếp xúc ngôn ngữ

2

 

 

 

4

3.2.2. Văn học (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

LI4013

Một số vấn đề lý thuyết về phê bình văn học

2

 

 

 

4

2

LI4159

Dạy học chương trình giáo dục phổ thông mới

2

 

 

 

4

3

LI4222

Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Ngữ văn

2

 

 

 

4

4

LI4014

Sự vận động của cái tôi trữ tình trong thơ VN 1945 đến nay

2

 

 

 

4

5

LI4137

Thể loại văn học Việt Nam trung đại

2

 

 

 

4

6

LI4136

Thi pháp văn học dân gian

2

 

 

 

4

7

LI4129

Chủ nghĩa nhân văn trong văn học phương Tây

2

 

 

 

4

8

LI4007

Văn học Hi Lạp

2

 

 

 

4

IV. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

14

 

1

GE4403

Kiến tập sư phạm

2

 

 

 

6

2

LI4401

Rèn luyện NVSPTX 1

1

 

 

 

2

3

LI4402

Rèn luyện NVSPTX 2

1

 

 

 

3

4

LI4403

Rèn luyện NVSPTX 3

1

 

 

 

4

5

LI4404

Rèn luyện NVSPTX 4

1

 

 

 

5

6

LI4405

Rèn luyện NVSPTX 5

1

 

 

 

6

7

LI4406

Rèn luyện NVSPTX 6

1

 

 

 

7

8

LI4698

Thực tập tốt nghiệp

6

 

 

 

8

V. Khóa luận tốt nghiệp/ Học phần thay thế

6

 

5.1. Khóa luận tốt nghiệp

6

 

 

 

8

1

LI4281

Khóa luận tốt nghiệp

6

 

 

 

 

5.2. Học phần thay thế khóa luận

6

 

1

LI4409

Chuyên đề về phương pháp dạy học Ngữ văn

3

 

 

 

8

2

LI4142

Chuyên đề lịch sử nghiên cứu và phê bình văn học

3

 

 

 

8

Tổng số TCTL

139




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia