BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
|
|
Tên chương trình
|
: Sư phạm Tin học
|
|
|
Trình độ đào tạo
|
: Đại học
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo
|
: Sư phạm Tin học
|
|
|
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MÃ HP
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ
TC
|
HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN
|
TIẾN ĐỘ
|
TQ
|
HT
|
SH
|
A. Kiến thức giáo dục đại cương
|
47
|
|
1.1. Ngoại ngữ
|
5
|
|
|
|
|
1
|
GE4410
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4411
|
Tiếng Anh 2
|
2
|
|
GE4410
|
|
2
|
1.2. Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
1
|
GE4150
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
2
|
|
GE4149
|
|
2
|
2
|
GE4149
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
|
|
|
3
|
3
|
GE4153
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
3
|
|
GE4150
|
|
4
|
1.3. Giáo dục thể chất
|
4
|
|
1.3.1. Học phần bắt buộc
|
2
|
|
1
|
GE4302
|
Giáo dục thể chất 1
|
2
|
|
|
|
1
|
1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
1
|
GE4321
|
Bóng đá
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
2
|
GE4323
|
Cầu lông
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
3
|
GE4327
|
Cờ vua
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
4
|
GE4322
|
Bóng chuyền
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
5
|
GE4324
|
Khiêu vũ thể thao
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
6
|
GE4326
|
Võ thuật Karatedo
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
7
|
GE4325
|
Võ thuật Vovinam
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
8
|
GE4331
|
Bơi lội
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
1.4. Đại cương chung
|
30
|
|
1.4.1. Học phần bắt buộc
|
26
|
|
1
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
|
GE4038A
|
|
2
|
3
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
GE4056
|
|
4
|
4
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
5
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
6
|
GE4111
|
Quản lý HCNN và QL ngành GD
|
2
|
|
|
|
4
|
7
|
GE4017
|
Giáo dục học đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
8
|
IN4020
|
Tin học căn bản
|
2
|
|
|
|
1
|
9
|
GE4045
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
10
|
GE4075
|
Giáo dục học trung học
|
2
|
|
GE4017
|
|
2
|
11
|
GE4078
|
Tâm lý học trung học
|
2
|
|
GE4045
|
|
2
|
12
|
IN4040
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
|
3
|
1.4.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 4 TC)
|
4
|
|
1
|
GE4407
|
Hình thành và phát triển kỹ năng mềm
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4030
|
Mỹ học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
GE4059
|
Vật lý đại cương 1
|
2
|
|
|
|
1
|
4
|
IN4008
|
Kế toán đại cương
|
2
|
|
|
|
7
|
B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
90
|
|
I. Kiến thức cơ sở ngành
|
26
|
|
1
|
GE4081
|
Nhập môn toán cao cấp
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
IN4018
|
Toán rời rạc 1
|
3
|
|
|
|
1
|
3
|
IN4019
|
Toán rời rạc 2
|
2
|
|
IN4018
|
|
2
|
4
|
IN4004
|
Điện tử căn bản
|
2
|
|
|
|
2
|
5
|
IN4012N
|
Lập trình căn bản
|
3
|
|
IN4020
|
|
2
|
6
|
GE4052
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
|
GE4081
|
|
2
|
7
|
IN4002
|
Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật
|
3
|
|
IN4012N
|
|
3
|
8
|
IN4009N
|
Kiến trúc máy tính và hợp ngữ
|
2
|
|
IN4020
|
|
3
|
9
|
IN4014
|
Phương pháp tính
|
2
|
|
|
|
3
|
10
|
IN4116
|
Hệ điều hành và mạng
|
3
|
|
IN4009N
|
|
4
|
11
|
IN4013
|
Ôtômat và ngôn ngữ hình thức
|
2
|
|
IN4012N
|
|
6
|
II. Kiến thức chuyên ngành
|
50
|
|
2.1. Nhóm kiến thức bắt buộc
|
40
|
|
1
|
IN4107
|
Cơ sở dữ liệu
|
3
|
|
IN4002
|
|
4
|
2
|
IN4111P
|
Đồ án môn học 1
|
1
|
|
IN4002
|
|
4
|
3
|
IN4121
|
Lập trình hướng đối tượng
|
3
|
|
IN4002N, IN4002
|
|
4
|
4
|
IN4110P
|
Công nghệ phần mềm
|
2
|
|
|
|
5
|
5
|
IN4119
|
Lập trình DOT NET
|
3
|
|
IN4107, IN4121
|
|
5
|
6
|
IN4128P
|
Ngôn ngữ lập trình JAVA
|
2
|
|
IN4012N
|
|
5
|
7
|
IN4125P
|
Lý luận dạy học Tin học
|
2
|
|
GE4075
|
|
5
|
8
|
IN4134
|
Phân tích và thiết kế hệ thống
|
3
|
|
IN4107
|
|
5
|
9
|
IN4102
|
Bảo trì hệ thống máy tính
|
2
|
|
IN4009N
|
|
5
|
10
|
IN4146
|
Thiết kế và cài đặt mạng máy tính
|
3
|
|
IN4116
|
|
5
|
11
|
IN4124
|
Lập trình web
|
3
|
|
IN4121, IN4107
|
|
6
|
12
|
IN4140
|
PPDH Tin học ở các trường phổ thông
|
2
|
|
GE4075
|
|
6
|
13
|
IN4201
|
Khai phá dữ liệu
|
2
|
|
IN4002, IN4107
|
|
6
|
14
|
IN4115N
|
E - learning
|
3
|
|
IN4140
|
|
6
|
15
|
IN4112P
|
Đồ án môn học 2
|
1
|
|
IN4107, IN4119, IN4121
|
|
7
|
16
|
IN4150
|
Trí tuệ nhân tạo
|
3
|
|
IN4019
|
|
7
|
17
|
IN4213N
|
Công nghệ Web
|
2
|
|
IN4124
|
|
8
|
2.2. Phần học tự chọn (chọn ít nhất 10 TC)
|
10
|
|
2.2.1. Mạng máy tính và truyền thông (chọn ít nhất 5 TC)
|
5
|
|
1
|
IN4104
|
Chuyên đề Hệ điều hành
|
2
|
|
IN4116
|
|
5
|
2
|
IN4142
|
Quản trị hệ thống mạng Windows
|
2
|
|
IN4127
|
|
6
|
3
|
IN4208
|
Tính toán song song
|
2
|
|
IN4012N, IN4121
|
|
6
|
4
|
IN4100
|
An toàn mạng
|
2
|
|
IN4127, IN4141, IN4142, IN4145
|
|
7
|
5
|
IN4205
|
Phát triển phần mềm mã nguồn mở
|
3
|
|
IN4116
|
|
7
|
6
|
IN4151
|
Xây dựng ứng dụng phân tán
|
2
|
|
IN4119, IN4128
|
|
7
|
7
|
IN4203
|
Lập trình cho thiết bị di động
|
3
|
|
IN4119
|
|
7
|
8
|
IN4209
|
Truyền thông đa phương tiện
|
3
|
|
|
|
7
|
9
|
IN4101
|
Bảo mật thông tin
|
2
|
|
IN4012N
|
|
8
|
10
|
IN4141
|
Quản trị hệ thống mạng Unix
|
2
|
|
IN4127
|
|
8
|
11
|
IN4161
|
Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi
|
1
|
|
|
|
6
|
2.2.2. Hệ thống thông tin (chọn ít nhất 5 TC)
|
5
|
|
1
|
IN4300
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
3
|
|
|
|
4
|
2
|
IN4126
|
Lý thuyết thông tin
|
2
|
|
IN4012N
|
|
5
|
3
|
IN4103
|
Cấu trúc dữ liệu nâng cao
|
2
|
|
IN4002, IN4107
|
|
5
|
4
|
IN4154
|
Phân tích hệ thống hướng đối tượng
|
2
|
|
IN4107, IN4121
|
|
6
|
5
|
IN4152
|
Xử lý ảnh
|
2
|
|
IN4012N
|
|
6
|
6
|
IN4147
|
Thiết kế và tích hợp giao diện
|
2
|
|
|
|
6
|
7
|
IN4202
|
Kỹ thuật đồ hoạ
|
3
|
|
|
|
7
|
8
|
IN4108
|
Cơ sở dữ liệu nâng cao
|
2
|
|
IN4107, IN4002
|
|
7
|
9
|
IN4105P
|
Chuyên đề Hệ quản trị CSDL
|
2
|
|
IN4017
|
|
7
|
10
|
IN4204
|
Lập trình nhúng
|
3
|
|
IN4012N
|
|
7
|
11
|
IN4136
|
Phân tích và thiết kế phần mềm
|
2
|
|
IN4119, IN4124
|
|
7
|
12
|
IN4206
|
Thương mại điện tử
|
3
|
|
IN4124
|
|
8
|
13
|
IN4162
|
Chuyên đề công cụ thiết kế bài giảng
|
1
|
|
IN4020
|
|
6
|
III. Thực hành, thực tập nghề nghiệp
|
14
|
|
1
|
IN4401
|
Rèn luyện NVSPTX 1
|
2
|
|
|
|
3
|
2
|
IN4402
|
Rèn luyện NVSPTX 2
|
2
|
|
IN4125, IN4140
|
|
4
|
3
|
GE4403
|
Kiến tập sư phạm
|
2
|
|
|
|
6
|
4
|
IN4403
|
Rèn luyện NVSPTX 3
|
2
|
|
IN4125, IN4140
|
|
7
|
5
|
IN4407
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
|
GE4403
|
|
8
|
Tổng số TCTL
|
137
|