Lưu tạm

13/05/2017 2466

Chương trình Sư phạm Tin học

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

   

Tên chương trình

: Sư phạm Tin học

   

Trình độ đào tạo

: Đại học

   
   

Ngành đào tạo

: Sư phạm Tin học

   

Hình thức đào tạo

: Chính quy

   
                     

TT

MÃ HP

TÊN HỌC PHẦN

SỐ
TC

HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN

TIẾN ĐỘ

TQ

HT

SH

A. Kiến thức giáo dục đại cương

47

 

1.1. Ngoại ngữ

5

 

 

 

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

 

 

 

1

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

GE4410

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

GE4149

 

2

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

 

 

 

3

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

GE4150

 

4

1.3. Giáo dục thể chất

4

 

1.3.1. Học phần bắt buộc

2

 

1

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

 

 

 

1

1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GE4321

Bóng đá

2

 

GE4302

 

2

2

GE4323

Cầu lông

2

 

GE4302

 

2

3

GE4327

Cờ vua

2

 

GE4302

 

2

4

GE4322

Bóng chuyền

2

 

GE4302

 

2

5

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

GE4302

 

2

6

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

GE4302

 

2

7

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

GE4302

 

2

8

GE4331

Bơi lội

2

 

GE4302

 

2

1.4. Đại cương chung

30

 

1.4.1. Học phần bắt buộc

26

 

1

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

 

 

 

1

2

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

GE4038A

 

2

3

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

GE4056

 

4

4

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

 

 

 

2

5

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

GE4038B

 

3

6

GE4111

Quản lý HCNN và QL ngành GD

2

 

 

 

4

7

GE4017

Giáo dục học đại cương

2

 

 

 

2

8

IN4020

Tin học căn bản

2

 

 

 

1

9

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

 

 

 

1

10

GE4075

Giáo dục học trung học

2

 

GE4017

 

2

11

GE4078

Tâm lý học trung học

2

 

GE4045

 

2

12

IN4040

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

 

 

 

3

1.4.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 4 TC)

4

 

1

GE4407

Hình thành và phát triển kỹ năng mềm

2

 

 

 

1

2

GE4030

Mỹ học đại cương

2

 

 

 

1

3

GE4059

Vật lý đại cương 1

2

 

 

 

1

4

IN4008

Kế toán đại cương

2

 

 

 

7

B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

90

 

I. Kiến thức cơ sở ngành

26

 

1

GE4081

Nhập môn toán cao cấp

2

 

 

 

1

2

IN4018

Toán rời rạc 1

3

 

 

 

1

3

IN4019

Toán rời rạc 2

2

 

IN4018

 

2

4

IN4004

Điện tử căn bản

2

 

 

 

2

5

IN4012N

Lập trình căn bản

3

 

IN4020

 

2

6

GE4052

Toán cao cấp 1

2

 

GE4081

 

2

7

IN4002

Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật

3

 

IN4012N

 

3

8

IN4009N

Kiến trúc máy tính và hợp ngữ

2

 

IN4020

 

3

9

IN4014

Phương pháp tính

2

 

 

 

3

10

IN4116

Hệ điều hành và mạng

3

 

IN4009N

 

4

11

IN4013

Ôtômat và ngôn ngữ hình thức

2

 

IN4012N

 

6

II. Kiến thức chuyên ngành

50

 

2.1. Nhóm kiến thức bắt buộc

40

 

1

IN4107

Cơ sở dữ liệu

3

 

IN4002

 

4

2

IN4111P

Đồ án môn học 1

1

 

IN4002

 

4

3

IN4121

Lập trình hướng đối tượng

3

 

IN4002N, IN4002

 

4

4

IN4110P

Công nghệ phần mềm

2

 

 

 

5

5

IN4119

Lập trình DOT NET

3

 

IN4107, IN4121

 

5

6

IN4128P

Ngôn ngữ lập trình JAVA

2

 

IN4012N

 

5

7

IN4125P

Lý luận dạy học Tin học

2

 

GE4075

 

5

8

IN4134

Phân tích và thiết kế hệ thống

3

 

IN4107

 

5

9

IN4102

Bảo trì hệ thống máy tính

2

 

IN4009N

 

5

10

IN4146

Thiết kế và cài đặt mạng máy tính

3

 

IN4116

 

5

11

IN4124

Lập trình web

3

 

IN4121, IN4107

 

6

12

IN4140

PPDH Tin học ở các trường phổ thông

2

 

GE4075

 

6

13

IN4201

Khai phá dữ liệu

2

 

IN4002, IN4107

 

6

14

IN4115N

E - learning

3

 

IN4140

 

6

15

IN4112P

Đồ án môn học 2

1

 

IN4107, IN4119, IN4121

 

7

16

IN4150

Trí tuệ nhân tạo

3

 

IN4019

 

7

17

IN4213N

Công nghệ Web

2

 

IN4124

 

8

2.2. Phần học tự chọn (chọn ít nhất 10 TC)

10

 

2.2.1. Mạng máy tính và truyền thông (chọn ít nhất 5 TC)

5

 

1

IN4104

Chuyên đề Hệ điều hành

2

 

IN4116

 

5

2

IN4142

Quản trị hệ thống mạng Windows

2

 

IN4127

 

6

3

IN4208

Tính toán song song

2

 

IN4012N, IN4121

 

6

4

IN4100

An toàn mạng

2

 

IN4127, IN4141, IN4142, IN4145

 

7

5

IN4205

Phát triển phần mềm mã nguồn mở

3

 

IN4116

 

7

6

IN4151

Xây dựng ứng dụng phân tán

2

 

IN4119, IN4128

 

7

7

IN4203

Lập trình cho thiết bị di động

3

 

IN4119

 

7

8

IN4209

Truyền thông đa phương tiện

3

 

 

 

7

9

IN4101

Bảo mật thông tin

2

 

IN4012N

 

8

10

IN4141

Quản trị hệ thống mạng Unix

2

 

IN4127

 

8

11

IN4161

Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi

1

 

 

 

6

2.2.2. Hệ thống thông tin (chọn ít nhất 5 TC)

5

 

1

IN4300

Ngoại ngữ chuyên ngành

3

 

 

 

4

2

IN4126

Lý thuyết thông tin

2

 

IN4012N

 

5

3

IN4103

Cấu trúc dữ liệu nâng cao

2

 

IN4002, IN4107

 

5

4

IN4154

Phân tích hệ thống hướng đối tượng

2

 

IN4107, IN4121

 

6

5

IN4152

Xử lý ảnh

2

 

IN4012N

 

6

6

IN4147

Thiết kế và tích hợp giao diện

2

 

 

 

6

7

IN4202

Kỹ thuật đồ hoạ

3

 

 

 

7

8

IN4108

Cơ sở dữ liệu nâng cao

2

 

IN4107, IN4002

 

7

9

IN4105P

Chuyên đề Hệ quản trị CSDL

2

 

IN4017

 

7

10

IN4204

Lập trình nhúng

3

 

IN4012N

 

7

11

IN4136

Phân tích và thiết kế phần mềm

2

 

IN4119, IN4124

 

7

12

IN4206

Thương mại điện tử

3

 

IN4124

 

8

13

IN4162

Chuyên đề công cụ thiết kế bài giảng

1

 

IN4020

 

6

III. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

14

 

1

IN4401

Rèn luyện NVSPTX 1

2

 

 

 

3

2

IN4402

Rèn luyện NVSPTX 2

2

 

IN4125, IN4140

 

4

3

GE4403

Kiến tập sư phạm

2

 

 

 

6

4

IN4403

Rèn luyện NVSPTX 3

2

 

IN4125, IN4140

 

7

5

IN4407

Thực tập tốt nghiệp

6

 

GE4403

 

8

Tổng số TCTL

137




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia