Lưu tạm

13/05/2017 307

Chương trình Sư phạm Sinh học

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

   

Tên chương trình

: Sư phạm Sinh học

   

Trình độ đào tạo

: Đại học

   
   

Ngành đào tạo

: Sư phạm Sinh học

   

Hình thức đào tạo

: Chính quy

   
                     

TT

MÃ HP

TÊN HỌC PHẦN

SỐ
TC

HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN

TIẾN ĐỘ

TQ

HT

SH

A. Kiến thức giáo dục đại cương

33

 

1.1. Ngoại ngữ

5

 

 

 

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

 

 

 

1

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

GE4410

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

GE4149

 

2

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

 

 

 

3

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

GE4150

 

4

1.3. Giáo dục thể chất

4

 

1.3.1. Học phần bắt buộc

2

 

1

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

 

 

 

1

1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GE4321

Bóng đá

2

 

GE4302

 

2

2

GE4323

Cầu lông

2

 

GE4302

 

2

3

GE4327

Cờ vua

2

 

GE4302

 

2

4

GE4322

Bóng chuyền

2

 

GE4302

 

2

5

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

GE4302

 

2

6

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

GE4302

 

2

7

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

GE4302

 

2

8

GE4331

Bơi lội

2

 

GE4302

 

2

1.4. Đại cương chung

16

 

1

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

 

 

 

1

2

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

GE4038A

 

2

3

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

GE4056

 

4

4

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

 

 

 

2

5

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

GE4038B

 

3

6

GE4111

Quản lý HCNN và QL ngành GD

2

 

 

 

4

7

GE4112

Nhập môn khoa học giao tiếp

2

 

 

 

2

B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

107

 

I. Kiến thức cơ sở ngành

33

 

1

BI4000

Hóa sinh học

3

 

 

 

1

2

GE4062

Xác suất thống kê

2

 

 

 

3

3

BI4010

Tế bào học

2

 

 

 

1

4

BI4166

Tin - Sinh học

2

 

 

 

3

5

GE4058

Vật lý đại cương

3

 

 

 

3

6

GE4019N

Hóa học đại cương

3

 

 

 

3

7

BI4040E

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

 

 

 

5

8

GE4017

Giáo dục học đại cương

2

 

 

 

1

9

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

 

 

 

1

10

GE4075

Giáo dục học trung học

2

 

 

 

2

11

GE4078

Tâm lý học trung học

2

 

 

 

2

12

BI4124

Lý luận dạy học sinh học

3

 

BI4111, BI4128

 

5

13

BI4129

Phương pháp dạy học sinh học

3

 

BI4124

 

6

14

BI4167

Phương pháp dạy học tích hợp

2

 

BI4124

 

7

II. Kiến thức chuyên ngành

54

 

2.1. Nhóm kiến thức bắt buộc

41

 

1

BI4106

Di truyền học

3

 

BI4000

 

5

2

BI4111

Động vật có xương sống

3

 

BI4112

 

2

3

BI4112

Động vật không xương sống

3

 

 

 

1

4

BI4113

Giải phẫu hình thái thực vật

3

 

 

 

1

5

BI4228

Giải phẫu người

3

 

BI4111

 

3

6

BI4128

Phân loại thực vật

3

 

BI4113

 

2

7

BI4202

Sinh học phát triển cá thể Động vật

2

 

BI4111

 

5

8

BI4203

Sinh học phát triển cá thể Thực vật

2

 

 

 

5

9

BI4205

Bài tập sinh học

2

 

BI4106

 

7

10

BI4134

Sinh lý người và động vật

3

 

BI4228

 

4

11

BI4132

Sinh lý thực vật

3

 

BI4113

 

4

12

BI4138P

Sinh thái học đại cương

3

 

BI4111, BI4128

 

4

13

BI4141

Thực tập nghiên cứu thiên nhiên

2

 

BI4111, BI4128

 

4

14

BI4153

Tiến hóa

2

 

BI4106

 

6

15

BI4231

Vi sinh học

2

 

 

 

5

16

BI4103

Công nghệ sinh học

2

 

 

 

6

2.2. Phần học tự chọn (chọn ít nhất 13 TC)

13

 

1

BI4100

Cơ sở di truyền chọn giống động vật.

2

 

BI4111, BI4106

 

6

2

BI4101

Cơ sở di truyền chọn giống thực vật

2

 

BI4128, BI4106

 

6

3

BI4150

Tập tính động vật

2

 

 

 

6

4

BI4004N

Giải phẫu so sánh động vật

2

 

BI4111

 

 

5

BI4119

Giáo dục dân số và sức khỏe sinh sản

2

 

BI4228

 

6

6

BI4149

Lý sinh

2

 

BI4133

 

7

7

BI4130

Quang hợp

2

 

BI4136

 

7

8

BI4455

Sinh học của sự sinh sản

2

 

BI4133

 

7

9

BI4201

Sinh học phân tử

2

 

BI4106

 

7

10

BI4204

Sinh lý thần kinh cấp cao

2

 

BI4133

 

7

11

BI4003P

Lược sử SH và nguyên tắc phân loại

2

 

 

 

7

12

BI4300N

Ngoại ngữ chuyên ngành

3

 

BI4106

 

7

13

BI4104P

Đa dạng sinh học

2

 

 

 

7

14

BI4135

Sinh lý sinh trưởng và phát triển

2

 

BI4132

 

7

15

BI4108

Di truyền quần thể

2

 

BI4106

 

7

16

BI4109

Dinh dưỡng khoáng

2

 

BI4132

 

7

17

BI4168

Khoa học Trái Đất

2

 

 

 

7

18

BI4161

Chuyên đề biến đổi khí hậu

2

 

 

 

7

19

BI4169

Chất điều hòa sinh trưởng thực vật

2

 

BI4132

 

7

20

BI4171

Côn trùng học

2

 

 

 

7

III. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

14

 

1

GE4403

Kiến tập sư phạm

2

 

 

 

6

2

BI4401

Rèn luyện NVSPTX1

1

 

 

 

2

3

BI4402

Rèn luyện NVSPTX2

1

 

BI4401

 

3

4

BI4403

Rèn luyện NVSPTX3

1

 

BI4402

 

4

5

BI4404

Rèn luyện NVSPTX4

1

 

BI4403

 

5

6

BI4405

Rèn luyện NVSPTX5

1

 

BI4404

 

6

7

BI4406

Rèn luyện NVSPTX6

1

 

BI4405

 

7

8

BI4698

Thực tập tốt nghiệp

6

 

GE4403

 

8

IV. Khóa luận tốt nghiệp/Đồ án tốt nghiệp/Học phần thay thế

6

 

4.1. Khóa luận tốt nghiệp

6

 

1

BI4294

Khóa luận tốt nghiệp

6

 

 

 

8

4.2. Học phần thay thế khóa luận ( chọn ít nhất 7 TC)

6

 

1

BI4005

Giải phẫu thích nghi thực vật

2

 

BI4113

 

8

2

BI4291

Nuôi cấy mô thực vật

3

 

BI4132

 

8

3

BI4143

Vi sinh học công nghiệp

2

 

BI4231

 

8

4

BI4102

Sinh học cơ thể người

3

 

BI4111

 

8

5

BI4007

Miễn dịch học

2

 

BI4133

 

8

6

BI4164

Ứng dụng CNTT trong dạy học sinh học

2

 

BI4124

 

8

7

BI4170

Tổ chức hoạt động trải nghiệm sáng tạo trong DH Sinh học ở trường THPT

2

 

 

 

8

8

BI4303

Tiếng Anh trong dạy học Sinh học ở THPT

2

 

 

 

8

Tổng số TCTL

140




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia