Lưu tạm

13/05/2017 2581

Chương trình Sư phạm Mỹ thuật

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

   

Tên chương trình

: Sư phạm Mỹ thuật

   

Trình độ đào tạo

: Đại học

   
   

Ngành đào tạo

: Sư phạm Mỹ thuật

   

Hình thức đào tạo

: Chính quy

   
                   

TT

MÃ HP

TÊN HỌC PHẦN

SỐ
TC

HỌC PHẦN ĐIỀU KIÊN

TIẾN ĐỘ

TQ

HT

SH

A. Kiến thức giáo dục đại cương

33

 

I. Học phần bắt buộc

29

 

1.1. Ngoại ngữ

5

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

 

 

 

1

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

GE4410

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

 

 

2

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

 

 

 

3

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

 

 

4

1.3. Giáo dục thể chất

4

 

1.3.1. Học phần bắt buộc

2

 

1

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

 

 

 

1

1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GE4321

Bóng đá

2

 

GE4302

 

2

2

GE4323

Cầu lông

2

 

GE4302

 

2

3

GE4327

Cờ vua

2

 

GE4302

 

2

4

GE4322

Bóng chuyền

2

 

GE4302

 

2

5

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

GE4302

 

2

6

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

GE4302

 

2

7

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

GE4302

 

2

8

GE4331

Bơi lội

2

 

GE4302

 

2

1.4. Đại cương chung

12

 

1

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

 

 

 

1

2

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

GE4038A

 

2

3

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

GE4056

 

3

4

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

 

 

4

5

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

 

 

 

1

II. Học phần tự chọn

4

 

1

GE4049

Tiếng việt thực hành

2

 

 

 

1

2

GE4407

Hình thành và phát triển kỹ năng mềm

2

 

 

 

1

3

GE4081

Nhập môn toán cao cấp

2

 

 

 

2

4

GE4112

Nhập môn khoa học giao tiếp

2

 

 

 

3

B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

106

 

I. Kiến thức cơ sở nhóm ngành

12

 

1.1. Học phần bắt buộc

10

 

1

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

 

 

 

1

2

GE4078

Tâm lý học trung học

2

 

GE4045

 

3

3

GE4017

Giáo dục học đại cương

2

 

 

 

2

4

GE4075

Giáo dục học trung học

2

 

GE4017

 

4

5

GE4111

Quản lý HCNN và QL ngành GD

2

 

 

 

7

1.2. Học phần tự chọn

2

 

1

GE4030

Mỹ học đại cương

2

 

 

 

1

2

GE4003

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

 

 

 

2

II. Kiến thức cơ sở ngành

23

 

2.1. Học phần bắt buộc

19

 

1

PA4001

Định luật xa gần

2

 

 

 

1

2

PA4002N

Giải phẫu tạo hình

3

 

 

 

1

3

PA4009

Khoa học màu sắc

2

 

 

 

1

4

GE4040E

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

 

 

 

5

5

PA4010

Lịch sử mỹ thuật thế giới

3

 

 

 

3

6

PA4011

Lịch sử mỹ thuật Việt nam

2

 

 

 

3

7

PA4228

Lý luận dạy học bộ môn

2

 

 

 

4

8

PA4026

Điêu khắc

3

 

 

 

6

2.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 4 tín chỉ)

4

 

1

PA4229

Nghiên cứu mỹ thuật cổ

2

 

 

 

1

2

PA4024

Nghệ thuật học

2

 

 

 

2

3

PA4230

Hoạt động mỹ thuật ngoài giờ lên lớp

2

 

 

 

5

4

PA4231

Mỹ thuật đương đại

2

 

 

 

7

5

PA4014

Mỹ thuật học

2

 

 

 

7

6

PA4232

Chất liệu tổng hợp

2

 

 

 

7

7

PA4233

Nghệ thuật thiết kế

2

 

 

 

7

III. Kiến thức chuyên ngành

63

 

3.1. Nhóm kiến thức bắt buộc

61

 

1

PA4118

Hình họa 1

3

 

PA4002

 

1

2

PA4121

Hình họa 2

3

 

PA4118

 

2

3

PA4005

Hình họa 3

4

 

PA4121

 

3

4

PA4006

Hình họa 4

4

 

PA4005

 

5

5

PA4133

Ký họa thực tế 1

3

 

 

 

2

6

PA4134

Ký họa thực tế 2

3

 

 

 

4

7

PA4135

Ký họa thực tế 3

3

 

 

 

6

8

PA4027

Trang trí 1

3

 

 

 

2

9

PA4028

Trang trí 2

3

 

PA4027

 

3

10

PA4224

Trang trí 3

4

 

PA4028

 

4

11

PA4402N

Rèn luyện NVSPTX 1

2

 

 

 

2

12

PA4403N

Rèn luyện NVSPTX 2

2

 

PA4402

 

4

13

PA4404N

Rèn luyện NVSPTX 3

2

 

PA4403

 

5

14

PA4101

Bố cục 1

3

 

 

 

3

15

PA4213

Bố cục 2

4

 

PA4211

 

4

16

PA4107

Bố cục 3

4

 

PA4213

 

6

17

PA4221

Bố cục 4

4

 

PA4107

 

7

18

PA4223

Bố cục 5

4

 

PA4221

 

8

19

PR4106N

Phương pháp dạy học mỹ thuật

3

 

 

 

5

3.2. Phần học tự chọn

2

 

1

PA4234

Tin học chuyên ngành Corel Draw

2

 

EC4006

 

7

2

PA4235

Tin học chuyên ngành Photoshop

2

 

 

 

7

IV. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

8

 

1

GE4403

Kiến tập sư phạm

2

 

 

 

5

2

PA4698

Thực tập tốt nghiệp

6

 

 

 

8

Tổng số TCTL

139




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia