Lưu tạm

13/05/2017 2524

Chương trình Quản trị kinh doanh

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

     

 

 

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

 

   

Tên chương trình

: Quản trị kinh doanh

   

Trình độ đào tạo

: Đại học

   
   

Ngành đào tạo

: Quản trị kinh doanh

   

Hình thức đào tạo

: Chính quy

   

 

 

 

 

 

 

                     

TT

MÃ HP

TÊN HỌC PHẦN

SỐ
TC

HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN

TIẾN ĐỘ

TQ

HT

SH

A. Kiến thức giáo dục đại cương

33

 

I. Học phần bắt buộc

5

 

1.1. Ngoại ngữ

5

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

 

 

 

1

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

GE4410

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

 

 

2

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

 

 

 

3

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

 

 

4

1.3. Giáo dục thể chất

4

 

1.3.1. Học phần bắt buộc

2

 

1

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

 

 

 

1

1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GE4321

Bóng đá

2

 

GE4302

 

2

2

GE4323

Cầu lông

2

 

GE4302

 

2

3

GE4327

Cờ vua

2

 

GE4302

 

2

4

GE4322

Bóng chuyền

2

 

GE4302

 

2

5

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

GE4302

 

2

6

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

GE4302

 

2

7

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

GE4302

 

2

8

GE4331

Bơi lội

2

 

GE4302

 

2

1.4. Đại cương chung

12

 

1

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

 

 

 

1

2

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

GE4038A

 

2

3

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

GE4056

 

4

4

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

 

 

 

1

5

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

GE4038B

 

3

II. Học phần tự chọn

4

 

1

GE4049

Tiếng việt thực hành

2

 

 

 

1

2

GE4407

Hình thành và phát triển kỹ năng mềm

2

 

 

 

1

3

GE4062

Xác suất thống kê

2

 

 

 

1

4

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

 

 

 

1

5

GE4081

Nhập môn toán cao cấp

2

 

 

 

1

B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

99

 

I. Kiến thức cơ sở nhóm ngành

12

 

1

EC4001

Kinh tế vi mô

3

 

 

 

1

2

EC4002

Kinh tế vĩ mô

3

 

EC4001

 

2

3

EC4003

Luật kinh tế

2

 

 

 

1

4

EC4008

Phương pháp nghiên cứu kinh tế

2

 

EC4104

 

5

5

EC4144

Quản lý Nhà nước về kinh tế

2

 

 

 

3

II. Kiến thức cơ sở ngành

21

 

2.1

Học phần bắt buộc

18

 

1

EC4004

Lý thuyết Tài chính - Tiền tệ

3

 

 

 

2

2

EC4005

Marketing căn bản

3

 

 

 

2

3

EC4006

Nguyên lý kế toán

3

 

 

 

3

4

EC4007

Nguyên lý thống kê kinh tế

3

 

 

 

2

5

EC4009

Quản trị học

3

 

 

 

1

6

EC4010

Toán kinh tế

3

 

 

 

3

2.2

Học phần tự chọn (chọn ít nhất 3 tín chỉ)

3

 

1

EC4106

Kinh tế quốc tế

3

 

 

 

3

2

EC4105

Kinh tế phát triển

3

 

 

 

3

3

EC4104

Kinh tế lượng

3

 

EC4007

 

3

4

EC4220

Marketing thương mại và dịch vụ

3

 

EC4005

 

3

III. Kiến thức chuyên ngành

51

 

3.1. Nhóm kiến thức bắt buộc

39

 

1

EC4201

Chuyên đề quản trị kinh doanh

1

 

EC4000

 

7

2

EC4246

Khởi sự doanh nghiệp và lập nghiệp

3

 

EC4135

 

7

3

EC4206

Giao tiếp kinh doanh

3

 

 

 

5

4

EC4207

Hành vi tổ chức

3

 

 

 

4

5

EC4248

Nghệ thuật lãnh đạo

3

 

EC4009

 

6

6

EC4234

Quản trị rủi ro

2

 

 

 

7

7

EC4229

Quản trị dự án

3

 

 

 

7

8

EC4227

Quản trị chất lượng

3

 

EC4009

 

5

9

EC4107

Quản trị chiến lược

3

 

EC4009

 

6

10

EC4228

Quản trị doanh nghiệp

3

 

EC4009

 

7

11

EC4232

Quản trị marketing

3

 

EC4005

 

5

12

EC4146

Quản trị nhân lực

3

 

EC4009

 

4

13

EC4236

Quản trị sản xuất

3

 

EC4009

 

6

14

EC4109

Quản trị tài chính

3

 

EC4004

 

4

3.2. Phần học tự chọn

12

 

3.2.1. Nhóm tự chọn 1 (chọn ít nhất 3 tc)

3

 

1

EC4230

Quản trị hành chánh văn phòng

3

 

 

 

4

2

EC4219

Marketing quốc tế

3

 

 

 

4

3

EC4218

Kỹ thuật đàm phán

3

 

 

 

4

4

EC4242

Thanh toán quốc tế

3

 

 

 

4

3.2.2. Nhóm tự chọn 2 (chọn ít nhất 3 TC)

3

 

1

EC4147

Thương mại điện tử

3

 

 

 

5

2

EC4101

Kế toán quản trị 1

3

 

 

 

5

3

EC4131

Quản trị bán hàng

3

 

 

 

5

4

EC4111

Thị trường chứng khoán

3

 

EC4004

 

5

3.2.3. Nhóm tự chọn 3 (chọn ít nhất 3 TC)

3

 

1

EC4249

Quản trị hệ thống thông tin

2

 

EC4006

 

6

2

EC4225

Phân tích hoạt động kinh doanh

3

 

 

 

6

3

EC4250

Quản trị cung ứng

3

 

 

 

6

4

EC4247

Quản trị quan hệ khách hàng

2

 

EC4226

 

6

3.2.4. Nhóm tự chọn 4 (chọn ít nhất 3 TC)

3

 

1

EC4231

Quản trị kinh doanh quốc tế

3

 

 

 

7

2

EC4149

Quản trị sự thay đổi

3

 

 

 

7

3

EC4150

Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp

3

 

 

 

7

4

EC4238

Quản trị thương mại

3

 

 

 

7

5

EC4237

Quản trị thương hiệu

3

 

EC4009

 

7

IV. Kiến thức bổ trợ

9

 

1

EC4346

Kỹ năng làm việc hiệu quả trong doanh nghiệp

3

 

 

 

8

2

EC4152

Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh

3

 

 

 

6

3

EC4153

Ứng dụng phần mềm kinh tế lượng trong Quản trị kinh doanh

3

 

 

 

5

V. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

6

 

1

EC4294B

Thực tập tốt nghiệp

6

 

 

 

8

Tổng số TCTL

132




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia