BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
|
|
|
Tên chương trình
|
: Quản lý đất đai
|
|
|
Trình độ đào tạo
|
: Đại học
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo
|
: Quản lý đất đai
|
|
|
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MÃ HP
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ
TC
|
HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN
|
TIẾN ĐỘ
|
TQ
|
HT
|
SH
|
A. Kiến thức giáo dục đại cương
|
45
|
|
I. Học phần bắt buộc
|
5
|
|
|
|
|
1
|
GE4410
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4411
|
Tiếng Anh 2
|
2
|
|
GE4410
|
|
2
|
1.2. Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
1
|
GE4150
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
2
|
|
GE4149
|
|
2
|
2
|
GE4149
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
|
|
|
3
|
3
|
GE4153
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
3
|
|
GE4150
|
|
4
|
1.3. Giáo dục thể chất
|
4
|
|
1.3.1. Học phần bắt buộc
|
2
|
|
1
|
GE4302
|
Giáo dục thể chất 1
|
2
|
|
|
|
1
|
1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
1
|
GE4321
|
Bóng đá
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
2
|
GE4323
|
Cầu lông
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
3
|
GE4327
|
Cờ vua
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
4
|
GE4322
|
Bóng chuyền
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
5
|
GE4324
|
Khiêu vũ thể thao
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
6
|
GE4326
|
Võ thuật Karatedo
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
7
|
GE4325
|
Võ thuật Vovinam
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
8
|
GE4331
|
Bơi lội
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
1.4. Đại cương chung
|
22
|
|
1
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
|
GE4038A
|
|
2
|
3
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
GE4056
|
|
4
|
4
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
5
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
6
|
GE4112
|
Nhập môn khoa học giao tiếp
|
2
|
|
|
|
3
|
7
|
GE4040
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
|
3
|
8
|
GE4037
|
Nhập môn Toán cao cấp
|
2
|
|
|
|
1
|
9
|
GE4019
|
Hóa học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
10
|
GE4043
|
Sinh học đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
II. Học phần tự chọn
|
6
|
|
1
|
GE4407
|
Hình thành và phát triển kỹ năng mềm
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4023
|
Kinh tế học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
GE4028
|
Lôgic học đại cương
|
2
|
|
|
|
3
|
4
|
GE4062
|
Xác suất thống kê
|
2
|
|
|
|
2
|
5
|
RE4015
|
Thủy nông đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
95
|
|
I. Kiến thức cơ sở ngành
|
15
|
|
1
|
RE4003
|
Địa chất đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
2
|
RE4009
|
Khí tượng thủy văn
|
2
|
|
|
|
2
|
3
|
RE4119
|
Lưu trữ và quản lý hồ sơ địa chính
|
2
|
|
|
|
4
|
4
|
RE4010
|
Môi trường và quản lý tài nguyên TN
|
3
|
|
|
|
5
|
5
|
RE4016
|
Trắc địa đại cương
|
4
|
|
RE4117N
|
|
5
|
6
|
RE4210
|
Tin học ngành Quản lý dất đai
|
2
|
|
|
|
5
|
II. Kiến thức chuyên ngành
|
68
|
|
2.1. Nhóm kiến thức bắt buộc
|
52
|
|
1
|
RE4181N
|
Cơ sở viễn thám
|
2
|
|
|
|
5
|
2
|
RE4107
|
Đánh giá đất
|
3
|
|
RE4151
|
|
4
|
3
|
RE4109
|
Định giá đất - Thị trường nhà đất.
|
3
|
|
|
|
7
|
4
|
RE4020P
|
Đo đạc địa chính
|
3
|
|
RE4016
|
|
6
|
5
|
RE4215
|
Cơ sở dữ liệu đất đai
|
3
|
|
|
|
3
|
6
|
RE4113
|
Hệ thống thông tin địa lý GIS
|
4
|
|
|
|
5
|
7
|
RE4117N
|
Kỹ thuật bản đồ địa chính
|
4
|
|
|
|
4
|
8
|
RE4124N
|
Pháp luật - thanh tra và giải quyết tranh chấp đất đai
|
2
|
|
RE4132N
|
|
7
|
9
|
RE4229
|
Thực hành pháp luật - thanh tra giải quyết tranh chấp
|
1
|
|
RE4124N
|
|
7
|
10
|
RE4132P
|
Quản lý nhà nước về đất đai
|
3
|
|
GE4039
|
|
3
|
11
|
RE4134
|
Quản lý thông tin đất đai LIS/LIM
|
3
|
|
RE4016
|
|
7
|
12
|
RE4140N
|
Quy hoạch phân bố sử dụng đất đai
|
2
|
|
RE4151, RE4107
|
|
6
|
13
|
RE4018
|
Quy hoạch và phát triển đô thị
|
2
|
|
|
|
6
|
14
|
RE4019
|
Quy hoạch và phát triển nông thôn
|
2
|
|
|
|
7
|
15
|
RE4151
|
Thổ nhưỡng
|
3
|
|
|
|
2
|
16
|
RE4152
|
Thống kê - kiểm kê và chỉnh lý biến động đất đai
|
3
|
|
|
|
4
|
17
|
RE4022N
|
Thực địa quản lý đất đai
|
1
|
|
|
|
6
|
18
|
RE4230
|
Thực hành ứng dụng viễn thám
|
2
|
RE4181
|
|
|
6
|
19
|
RE4021
|
Thực hành quy hoạch sử dụng đất
|
2
|
|
|
|
7
|
20
|
RE4231
|
Thủ tục hành chính trong quản lý đất đai
|
2
|
|
|
|
5
|
21
|
RE4232
|
Luật hành chính
|
2
|
|
|
|
4
|
2.2. Phần học tự chọn (chọn ít nhất 2 nhóm)
|
16
|
|
2.2.1. Nhóm 1 - Chuyên ngành đo đạc - Bản đồ
|
8
|
|
1
|
RE4023
|
Autocad
|
2
|
|
RE4016
|
|
6
|
2
|
RE4024
|
Hệ thống định vị toàn cầu GPS
|
2
|
|
RE4016
|
|
7
|
3
|
RE4233
|
Đo đạc công trình
|
2
|
|
RE4016
|
|
7
|
4
|
RE4234
|
Lập trình GIS cơ bản
|
2
|
|
|
|
6
|
5
|
RE4235
|
WebGIS
|
2
|
|
|
|
7
|
2.2.2. Nhóm 2 - Chuyên ngành hành chính - Luật đất đai
|
8
|
|
1
|
RE4025
|
Phong thủy
|
2
|
|
|
|
3
|
2
|
RE4127
|
Phương pháp PRA trong điều tra kiểm kê đất đai
|
2
|
|
|
|
6
|
3
|
RE4129
|
Quản lý công trình xây dựng đô thị
|
2
|
|
|
|
3
|
4
|
RE4211
|
Quản lý tài chính về đất đai và giá đất
|
3
|
|
|
|
6
|
5
|
RE4236
|
Pháp luật đất đai ứng dụng
|
2
|
|
|
|
7
|
6
|
RE4237
|
Thống kê và xử lý số liệu đất đai
|
2
|
|
|
|
7
|
2.2.3. Nhóm 3 - Chuyên ngành khoa học đất
|
8
|
|
1
|
RE4126N
|
Phì nhiêu đất
|
2
|
|
RE4101, RE4122
|
|
3
|
2
|
RE4228
|
Quản lý đất đai thích ứng trong điều kiện biến đổi khí hậu
|
2
|
|
|
|
6
|
3
|
RE4108P
|
Đánh giá tác động môi trường
|
2
|
|
|
|
7
|
4
|
RE4302
|
Ngoại ngữ chuyên ngành
|
2
|
|
|
|
6
|
5
|
RE4122
|
Ô nhiễm đất đai
|
2
|
|
|
|
6
|
6
|
RE4101
|
Bạc màu và bảo vệ đất đai
|
2
|
|
|
|
7
|
7
|
RE4005
|
Hệ thống canh tác
|
2
|
|
|
|
7
|
8
|
RE4112
|
Hệ sinh thái nông nghiệp – Nông nghiệp sạch
|
2
|
|
|
|
5
|
III. Thực hành, thực tập nghề nghiệp
|
6
|
|
1
|
RE4402
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
|
|
|
8
|
IV. Đồ án tốt nghiệp/Học phần thay thế
|
6
|
|
1. Đồ án tốt nghiệp
|
6
|
|
1
|
RE4282
|
Đồ án tốt nghiệp
|
6
|
|
|
|
8
|
2. Học phần thay thế
|
6
|
|
1
|
RE4283
|
Đồ án môn học
|
4
|
|
|
|
8
|
2
|
RE4227
|
Nghiệp vụ chuyên ngành Quản lý đất đai
|
2
|
|
|
|
8
|
Tổng số TCTL
|
140
|