Lưu tạm

13/05/2017 7571

Chương trình Ngôn ngữ Trung Quốc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

 

   

Tên chương trình

: Ngôn ngữ Trung Quốc

   

Trình độ đào tạo

: Đại học

   
   

Ngành đào tạo

: Ngôn ngữ Trung Quốc

   

Hình thức đào tạo

: Chính quy

   

 

 

 

 

 

 

                   

TT

MÃ HP

TÊN HỌC PHẦN

SỐ
TC

HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN

TIẾN ĐỘ

TQ

HT

SH

A. Kiến thức giáo dục đại cương

33

 

I. Học phần bắt buộc

29

 

1.1. Ngoại ngữ (chọn 1 trong 2 nhóm)

5

 

1.1.1. Nhóm tiếng Anh

5

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

 

 

 

1

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

GE4410

 

2

1.1.2. Nhóm tiếng Pháp

5

 

1

EN4315

Tiếng Pháp căn bản 1

3

 

 

 

1

2

EN4316

Tiếng Pháp căn bản 2

2

 

EN4315

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

 

 

3

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

 

 

 

2

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

 

 

4

1.3. Giáo dục thể chất

4

 

1.3.1. Học phần bắt buộc

2

 

1

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

 

 

 

1

1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GE4321

Bóng đá

2

 

GE4302

 

2

2

GE4323

Cầu lông

2

 

GE4302

 

2

3

GE4327

Cờ vua

2

 

GE4302

 

2

4

GE4322

Bóng chuyền

2

 

GE4302

 

2

5

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

GE4302

 

2

6

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

GE4302

 

2

7

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

GE4302

 

2

8

GE4331

Bơi lội

2

 

GE4302

 

2

1.4. Đại cương chung

12

 

1

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

 

 

 

1

2

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

GE4038A

 

2

3

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

GE4056

 

4

4

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

 

 

 

6

5

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

GE4038B

 

3

II. Học phần tự chọn

4

 

1

GE4049

Tiếng việt thực hành

2

 

 

 

3

2

GE4003

Cơ sở văn hóa Việt Nam

2

 

 

 

7

3

GE4112

Nhập môn khoa học giao tiếp

2

 

 

 

7

4

GE4025

Lịch sử tư tưởng phương Đông

2

 

 

 

7

5

GE4057

Văn hóa Đồng bằng sông Cửu Long

2

 

 

 

7

6

GE4407

Hình thành và phát triển kỹ năng mềm

2

 

 

 

4

B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

99

 

I. Kiến thức cơ sở ngành

52

 

1

CI4002

Đọc 1

2

 

 

 

1

2

CI4007

Đọc 2

2

 

CI4002

 

2

3

CI4012

Đọc 3

2

 

CI4007

 

3

4

CI4016

Đọc 4

2

 

CI4012

 

4

5

CI4020

Đọc 5

2

 

CI4016

 

5

6

CI4024

Đọc 6

2

 

CI4020

 

6

7

CI4000

Nghe 1

2

 

 

 

1

8

CI4005

Nghe 2

2

 

CI4000

 

2

9

CI4010

Nghe 3

2

 

CI4005

 

3

10

CI4014

Nghe 4

2

 

CI4010

 

4

11

CI4018

Nghe 5

2

 

CI4014

 

5

12

CI4022

Nghe 6

2

 

CI4018

 

6

13

CI4001

Nói 1

2

 

 

 

1

14

CI4006

Nói 2

2

 

CI4001

 

2

15

CI4011

Nói 3

2

 

CI4006

 

3

16

CI4015

Nói 4

2

 

CI4011

 

4

17

CI4019

Nói 5

2

 

CI4015

 

5

18

CI4023

Nói 6

2

 

CI4019

 

6

19

CI4003

Viết 1

2

 

 

 

1

20

CI4008

Viết 2

2

 

CI4003

 

2

21

CI4013

Viết 3

2

 

CI4008

 

3

22

CI4017

Viết 4

2

 

CI4013

 

4

23

CI4021

Viết 5

2

 

CI4017

 

5

24

CI4025

Viết 6

2

 

CI4021

 

6

25

CI4004

Tiếng Trung Quốc tổng hợp I

2

 

 

 

1

26

CI4009

Tiếng Trung Quốc tổng hợp II

2

 

CI4004

 

2

II. Kiến thức chuyên ngành

38

 

2.1. Nhóm kiến thức bắt buộc

32

 

1

CI4100

Ngữ âm - Văn tự tiếng Trung Quốc

3

 

 

 

1

2

CI4101

Từ pháp tiếng Trung Quốc

2

 

 

 

3

3

CI4104

Cú pháp tiếng Trung Quốc

3

 

 

 

4

4

CI4105

Từ vựng học tiếng Trung Quốc

3

 

CI4101

 

5

5

CI4111

Đất nước học Trung Quốc

3

 

 

 

6

6

CI4029

Chuyên đề từ Hán việt

2

 

 

 

7

7

CI4103

Dịch nói 1

2

 

 

 

3

8

CI4107

Dịch nói 2

2

 

CI4103

 

4

9

CI4110

Dịch nói 3

2

 

CI4107

 

5

10

CI4115

Dịch nói 4

2

 

CI4110

 

6

11

CI4102

Dịch viết 1

2

 

 

 

3

12

CI4106

Dịch viết 2

2

 

CI4102

 

4

13

CI4109

Dịch viết 3

2

 

CI4106

 

5

14

CI4114

Dịch viết 4

2

 

CI4109

 

6

2.2. Phần học tự chọn (Sinh viên chọn 1 trong 2 nhóm)

6

 

2.2.1. Nhóm tự chọn 1 (chọn ít nhất 6 TC)

6

 

1

CI4126

Lí thuyết dịch

2

 

 

 

7

2

CI4120

Ngôn ngữ báo chí

2

 

 

 

7

3

CI4119

Ngôn ngữ thương mại

2

 

 

 

7

4

CI4128

Đọc văn bản phồn thể

2

 

 

 

7

5

CI4129

Văn hóa các nước Asian

2

 

 

 

7

6

CI4130

Ứng dụng CNTT trong học Hán ngữ

2

 

 

 

5

2.2.2. Nhóm tự chọn 2 (chọn ít nhất 6 TC)

6

 

1

CI4131

Lược sử văn học Trung Quốc

2

 

 

 

7

2

CI4113

Trích giảng văn học Trung Quốc

2

 

 

 

7

3

CI4040

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

 

 

 

7

4

CI4125

Phong cách học Hán ngữ

2

 

 

 

7

5

CI4116

Tiếng Trung Quốc cổ đại

2

 

 

 

7

6

CI4124

Tu từ học

2

 

 

 

7

III. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

9

 

1

CI4401

Thực tế bộ môn

3

 

 

 

7

2

CI4400

Thực tập tốt nghiệp

6

 

 

 

8

Tổng số TCTL

132




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia