Ngành đào tạo

Danh mục ngành áp dụng theo khóa tuyển sinh năm 2024

Số TT Mã ngành Tên ngành Trình độ Khóa đào tạo
1 51140201 Giáo dục mầm non Cao đẳng 2024
2 52140218 Sư phạm Lịch sử Đại học 2024
3 7140201 Giáo dục mầm non Đại học 2024
4 7140202 Giáo dục Tiểu học Đại học 2024
5 7140204 Giáo dục Công dân Đại học 2024
6 7140205 Giáo dục chính trị Đại học 2024
7 7140206 Giáo dục Thể chất Đại học 2024
8 7140209 Sư phạm Toán học Đại học 2024
9 7140209 Toán tiếng Anh Đại học 2024
10 7140210 Sư phạm Tin học Đại học 2024
11 7140211 Sư phạm Vật lý Đại học 2024
12 7140212 Sư phạm Hóa học Đại học 2024
13 7140213 Sư phạm Sinh học Đại học 2024
14 7140217 Sư phạm Ngữ văn Đại học 2024
15 7140219 Sư phạm Địa lý Đại học 2024
16 7140221 Sư phạm Âm nhạc Đại học 2024
17 7140222 Sư phạm Mĩ thuật Đại học 2024
18 7140231 Sư phạm Tiếng Anh Đại học 2024
19 7140246 Sư phạm Công nghệ Đại học 2024
20 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên Đại học 2024
21 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lí Đại học 2024
22 7220201 Ngôn ngữ Anh (Biên - Phiên dịch) Đại học 2024
23 7220201 Tiếng Anh kinh doanh Đại học 2024
24 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Đại học 2024
25 7220204 Ngôn ngữ Trung - Anh Đại học 2024
26 7229042 Quản lý văn hóa Đại học 2024
27 7310403 Tâm lý học giáo dục Đại học 2024
28 7310501 Địa lý học (Địa lý du lịch) Đại học 2024
29 7310630 Việt Nam học (Văn hoá – Du lịch) Đại học 2024
30 7340101 Quản trị kinh doanh Đại học 2024
31 73401101 Quản trị Makerting Đại học 2024
32 7340120 Kinh doanh quốc tế Đại học 2024
33 7340201 Tài chính - Ngân hàng Đại học 2024
34 7340201 Tài chính doanh nghiệp Đại học 2024
35 7340301 Kế toán chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp Đại học 2024
36 7340301 Kế toán Đại học 2024
37 7340403 Quản lý công Đại học 2024
38 7380101 Luật Đại học 2024
39 7420201 Công nghệ sinh học Đại học 2024
40 7440301 Khoa học môi trường Đại học 2024
41 748010101 Khoa học máy tính - Mạng máy tính và an ninh Đại học 2024
42 748010102 Khoa học máy tính - Công nghệ phần mềm Đại học 2024
43 7480201 Công nghệ thông tin Đại học 2024
44 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng Đại học 2024
45 7540101 Công nghệ thực phẩm Đại học 2024
46 7580201 Kỹ thuật xây dựng Đại học 2024
47 7620109 Nông học Đại học 2024
48 7620301 Nuôi trồng thủy sản Đại học 2024
49 7760101 Công tác xã hội Đại học 2024
50 7850101 Quản lý tài nguyên nguyên và Môi trường Đại học 2024
51 7850101 Quản lý tài nguyên nguyên và Môi trường - Kỹ sư Đại học 2024
52 7850103 Quản lý đất đai Đại học 2024

Dự tuyển vào DThU?

Tham gia