TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC
|
52140114
|
Quản lý giáo dục
|
20
|
C00
D01
|
Văn, Sử, Địa
Văn,Toán,Tiếng Anh
|
|
52140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
100
|
C01
C03
C04
D01
|
Văn, Toán, Lý
Văn, Toán, Sử
Văn, Toán, Địa
Văn, Toán,Tiếng Anh
|
|
52140205
|
Giáo dục Chính trị
|
40
|
C00
C19
D01
D14
|
Văn, Sử, Địa
Văn, Sử, GDCD
Văn, Toán, Tiếng Anh
Văn, Sử, Tiếng Anh
|
|
52140209
|
Sư phạm Toán học
|
40
|
A00
A01
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Tiếng Anh
|
|
52140210
|
Sư phạm Tin học
|
40
|
A00
A01
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Tiếng Anh
|
|
52140211
|
Sư phạm Vật lý
|
40
|
A00
A01
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Tiếng Anh
|
|
52140212
|
Sư phạm Hóa học
|
40
|
A00
B00
D07
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
|
52140213
|
Sư phạm Sinh học
|
40
|
A02
B00
D08
|
Toán, Lý, Sinh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
|
52140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
40
|
C00
C19
D14
D15
|
Văn, Sử, Địa
Văn, Sử, GDCD
Văn, Sử, Tiếng Anh
Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
52140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
40
|
C00
C19
D14
|
Văn, Sử, Địa
Văn, Sử, GDCD
Văn, Sử, Tiếng Anh
|
|
52140219
|
Sư phạm Địa lý
|
40
|
C00
C04
D10
|
Văn, Sử, Địa
Văn, Toán, Địa
Toán, Địa, Tiếng Anh
|
|
52140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
40
|
D01
D14
D15
|
Văn, Toán, Tiếng Anh
Văn, Sử, Tiếng Anh
Văn, Địa, Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
52220113
|
Việt Nam học
(Văn hóa du lịch)
|
80
|
C00
C19
C20
D14
|
Văn, Sử, Địa
Văn, Sử, GDCD
Văn, Địa, GDCD
Văn, Sử, Tiếng Anh
|
|
52220201
|
Ngôn ngữ Anh
- Biên-phiên dịch
- Tiếng Anh kinh doanh
|
80
|
D01
D14
D15
|
Văn, Toán, Tiếng Anh
Văn, Sử, Tiếng Anh
Văn, Địa, Tiếng Anh
|
Tiếng Anh
|
52220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
80
|
C00
D01
D14
D15
|
Văn, Sử, Địa
Văn,Toán,Tiếng Anh
Văn, Sử, Tiếng Anh
Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
52220342
|
Quản lý văn hóa
|
40
|
C00
C19
C20
D14
|
Văn, Sử, Địa
Văn, Sử, GDCD
Văn, Địa, GDCD
Văn, Sử, Tiếng Anh
|
|
52340101
|
Quản trị kinh doanh
|
100
|
A00
A01
D01
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Tiếng Anh
Văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
52340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
40
|
A00
A01
D01
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Tiếng Anh
Văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
52340301
|
Kế toán
|
150
|
A00
A01
D01
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Tiếng Anh
Văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
52440301
|
Khoa học môi trường
|
80
|
A00
B00
D07
D08
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Tiếng Anh
Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
|
52480101
|
Khoa học Máy tính
(CNTT)
|
30
|
A00
A01
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Tiếng Anh
|
|
52620109
|
Nông học
|
20
|
A00
B00
D07
D08
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Tiếng Anh
Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
|
52620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
80
|
A00
B00
D07
D08
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Tiếng Anh
Toán, Sinh, Tiếng Anh
|
|
52760101
|
Công tác xã hội
|
130
|
C00
C19
C20
D14
|
Văn, Sử, Địa
Văn, Sử, GDCD
Văn, Địa, GDCD
Văn, Sử, Tiếng Anh
|
|
52850103
|
Quản lý đất đai
|
40
|
A00
A01
B00
D07
|
Toán, Lý, Hóa
Toán, Lý, Tiếng Anh
Toán, Hóa, Sinh
Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
|
TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG
|
51140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
100
|
C01
C03
C04
D01
|
Văn, Toán, Lý
Văn, Toán, Sử
Văn, Toán, Địa
Văn, Toán,Tiếng Anh
|
|