Lưu tạm

13/05/2017 2169

Chương trình Việt Nam học

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

   

Tên chương trình

: Việt Nam học

   

Trình độ đào tạo

: Đại học

   
   

Ngành đào tạo

: Việt Nam học

   

Hình thức đào tạo

: Chính quy

   
                     

TT

MÃ HP

TÊN HỌC PHẦN

SỐ
TC

HỌC PHẦN ĐIỀU KIỆN

TIẾN ĐỘ

TQ

HT

SH

A. Kiến thức giáo dục đại cương

39

 

I. Học phần bắt buộc

35

 

1.1. Ngoại ngữ

5

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

 

 

 

1

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

GE4410

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

GE4149

 

2

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

 

 

 

3

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

GE4150

 

4

1.3. Giáo dục thể chất

4

 

1.3.1. Học phần bắt buộc

2

 

1

GE4302

Giáo dục thể chất 1

2

 

 

 

1

1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GE4321

Bóng đá

2

 

GE4302

 

2

2

GE4323

Cầu lông

2

 

GE4302

 

2

3

GE4327

Cờ vua

2

 

GE4302

 

2

4

GE4322

Bóng chuyền

2

 

GE4302

 

2

5

GE4324

Khiêu vũ thể thao

2

 

GE4302

 

2

6

GE4326

Võ thuật Karatedo

2

 

GE4302

 

2

7

GE4325

Võ thuật Vovinam

2

 

GE4302

 

2

8

GE4331

Bơi lội

2

 

GE4302

 

2

1.4. Đại cương chung

18

 

1

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

 

 

 

1

2

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

GE4038A

 

2

3

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

GE4056

 

4

4

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

 

 

 

2

5

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

GE4038B

 

3

6

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

 

 

 

1

7

GE4040

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

 

 

 

3

8

VI4178

Kỹ năng mềm trong Văn hóa du lịch

2

 

 

 

5

II. Học phần tự chọn

4

 

1

GE4006

Đại cương dân tộc học

2

 

 

 

1

2

GE4030

Mỹ học đại cương

2

 

 

 

1

3

GE4049

Tiếng việt thực hành

2

 

 

 

2

4

GE4028

Lôgic học đại cương

2

 

 

 

3

5

GE4023

Kinh tế học đại cương

2

 

 

 

2

B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

94

 

I. Kiến thức cơ sở nhóm ngành

14

 

1

GE4068

Văn hóa học đại cương

2

 

 

 

1

2

GE4004

Cơ sở văn hóa Việt Nam

3

 

 

 

2

3

VI4134

Tổng quan du lịch

2

 

 

 

1

4

VI4131

Tâm lý khách du lịch

2

 

GE4044

 

4

5

CM4291

Lịch sử văn hóa Việt Nam

3

 

 

 

3

6

GE4026

Lịch sử văn minh Thế giới

2

 

 

 

2

II. Kiến thức cơ sở ngành

36

 

2.1

Học phần bắt buộc

28

 

1

VI4011P

Vùng văn hóa và phân vùng văn hóa ở Việt Nam

2

 

 

 

2

2

VI4101

Du lịch quốc tế

2

 

 

 

7

3

VI4144P

Văn hóa dân gian người Việt

2

 

 

 

3

4

VI4133

Tín ngưỡng và tôn giáo Việt Nam

3

 

 

 

3

5

VI4212

Phong tục tập quán và lễ hội Việt Nam

3

 

 

 

4

6

VI4012

Làng nghề truyền thống Việt Nam

2

 

 

 

4

7

VI4123

Pháp chế du lịch

2

 

 

 

6

8

VI4138

Văn hóa Đồng bằng sông Cửu Long

2

 

VI4011

 

5

9

GE4067

Văn hóa Việt Nam trong bối cảnh văn hóa Đông Nam Á

2

 

 

 

6

10

VI4017

Kinh tế du lịch

3

 

 

 

7

11

VI4014

Du lịch sinh thái

2

 

 

 

5

12

VI4304

Tiếng Anh chuyên ngành du lịch

3

 

 

 

7

2.2

Học phần tự chọn (chọn ít nhất 8 tín chỉ)

8

 

1

VI4205

Văn hóa nông thôn và đô thị Việt Nam

2

 

 

 

6

2

VI4013

Đặc trưng sinh thái và môi trường Việt Nam

2

 

 

 

4

3

VI4157

Văn hóa ẩm thực Việt Nam

2

 

 

 

7

4

VI4136

Văn hóa các nước Đông Nam Á

3

 

 

 

6

5

VI4402

Văn hóa các dân tộc Việt Nam

2

 

 

 

6

6

VI4102

Các loại hình nghệ thuật Việt Nam

2

 

 

 

4

7

VI4168

Văn hóa làng xã Việt Nam truyền thống

2

 

 

 

7

8

CM4121

Văn hóa giao tiếp

2

 

 

 

3

9

VI4103

Di tích lịch sử và thắng cảnh Việt Nam

2

 

 

 

3

10

CM4102N

Chính sách văn hóa

3

 

 

 

5

III. Kiến thức chuyên ngành

36

 

1

VI4290

Hoạt náo trong du lịch

2

 

 

 

5

2

VI4294

Xử lý tình huống trên đường tour

2

 

 

 

6

3

VI4142

Quản trị kinh doanh lữ hành

2

 

 

 

6

4

VI4173

Thiết kế tour du lịch

2

 

 

 

5

5

VI4280N

Du lịch trách nhiệm

2

 

 

 

7

6

VI4116

Marketing du lịch

2

 

 

 

6

7

VI4152

Tuyến điểm du lịch

2

 

 

 

4

8

VI4166

Quy hoạch du lịch

2

 

 

 

8

9

VI4120

Quản trị nhà hàng khách sạn

2

 

 

 

7

10

VI4018

Tổ chức sự kiện và hội nghị

2

 

 

 

5

11

VI4150

Lễ tân ngoại giao

2

 

 

 

8

12

VI4128

Nghiệp vụ lễ tân

2

 

 

 

6

13

VI4172

Nghiệp vụ khách sạn

2

 

 

 

4

14

VI4176

Thực hành nghiệp vụ khách sạn

2

 

VI4172

 

5

15

VI4171

Nghiệp vụ nhà hàng

2

 

 

 

5

16

VI4177

Thực hành nghiệp vụ nhà hàng

2

 

VI4171

 

6

17

VI4169

Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1

2

 

 

 

5

18

VI4170

Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2

2

 

VI4169, VI4294

 

6

IV. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

8

 

1

VI4442

Thực tế chuyên môn

2

 

 

 

7

2

VI4498N

Thực tập tốt nghiệp

6

 

 

 

8

Tổng số TCTL

133




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia