BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
|
|
Tên chương trình
|
: Sư phạm Toán học
|
|
|
Trình độ đào tạo
|
: Đại học
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo
|
: Sư phạm Toán học
|
|
|
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MÃ HP
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ
TC
|
HỌC PHẦN ĐIỀU KIÊN
|
TIẾN ĐỘ
|
TQ
|
HT
|
SH
|
A. Kiến thức giáo dục đại cương
|
43
|
|
1.1. Ngoại ngữ
|
5
|
|
1
|
GE4410
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4411
|
Tiếng Anh 2
|
2
|
|
GE4410
|
|
2
|
1.2. Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
1
|
GE4150
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
2
|
|
|
|
2
|
2
|
GE4149
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
|
|
|
3
|
3
|
GE4153
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
3
|
|
|
|
4
|
1.3. Giáo dục thể chất
|
4
|
|
1.3.1. Học phần bắt buộc
|
2
|
|
1
|
GE4302
|
Giáo dục thể chất 1
|
2
|
|
|
|
1
|
1.3.2. Học phần tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
1
|
GE4321
|
Bóng đá
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
2
|
GE4323
|
Cầu lông
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
3
|
GE4327
|
Cờ vua
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
4
|
GE4322
|
Bóng chuyền
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
5
|
GE4324
|
Khiêu vũ thể thao
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
6
|
GE4326
|
Võ thuật Karatedo
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
7
|
GE4325
|
Võ thuật Vovinam
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
8
|
GE4331
|
Bơi lội
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
1.4. Đại cương chung
|
26
|
|
1
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
|
GE4038A
|
|
2
|
3
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
GE4056
|
|
4
|
4
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
5
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
6
|
GE4045
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
7
|
GE4017
|
Giáo dục học đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
8
|
GE4112
|
Nhập môn khoa học giao tiếp
|
2
|
|
|
|
3
|
9
|
GE4078
|
Tâm lý học trung học
|
2
|
|
GE4045
|
|
3
|
10
|
GE4075
|
Giáo dục học trung học
|
2
|
|
GE4017
|
|
4
|
11
|
GE4111
|
Quản lý HCNN và QL ngành GD
|
2
|
|
GE4039
|
|
7
|
12
|
GE4407
|
Hình thành và phát triển kỹ năng mềm
|
2
|
|
|
|
3
|
B. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
96
|
|
I. Kiến thức cơ sở ngành
|
43
|
|
1
|
MA4146
|
Toán cơ sở
|
2
|
|
|
|
1
|
2
|
MA4040N
|
Phương pháp NCKH giáo dục Toán học
|
2
|
|
|
|
3
|
3
|
MA4147
|
Đại số tuyến tính 1
|
3
|
|
|
|
1
|
4
|
MA4003
|
Đại số tuyến tính 2
|
2
|
|
MA4147
|
|
2
|
5
|
MA4024
|
Giải tích 1
|
3
|
|
|
|
1
|
6
|
MA4025
|
Giải tích 2
|
3
|
|
MA4024
|
|
2
|
7
|
MA4027N
|
Hình học afin
|
2
|
|
MA4147
|
|
2
|
8
|
MA4026N
|
Giải tích 3
|
2
|
|
MA4025
|
|
3
|
9
|
MA4028
|
Hình học Ơclit
|
2
|
|
MA4027N
|
|
3
|
10
|
MA4014
|
Xác suất Thống kê
|
3
|
|
MA4026N
|
|
6
|
11
|
MA4009
|
Hình học xạ ảnh
|
3
|
|
MA4027N
|
|
4
|
12
|
MA4040
|
Hàm biến phức
|
2
|
|
MA4026N
|
|
6
|
13
|
MA4102
|
Đại số sơ cấp
|
3
|
|
|
|
5
|
14
|
MA4149
|
Cơ sở hình học
|
3
|
|
|
|
5
|
15
|
MA4150
|
Số học và lý thuyết số
|
3
|
|
MA4038
|
|
5
|
16
|
MA4021
|
Lôgic toán
|
2
|
|
|
|
6
|
17
|
MA4038
|
Đại số đại cương
|
3
|
|
MA4146
|
|
3
|
II. Kiến thức chuyên ngành
|
38
|
|
2.1. Nhóm kiến thức bắt buộc
|
30
|
|
1
|
MA4116
|
Phương pháp dạy học đại cương môn toán
|
3
|
|
|
|
4
|
2
|
MA4120
|
Phương trình vi tích phân
|
2
|
|
MA4026N
|
|
4
|
3
|
MA4151
|
Tôpô đại cương
|
3
|
|
MA4026N
|
|
5
|
4
|
MA4152
|
Phương pháp dạy học giải tích và xác suất
|
3
|
|
MA4024, MA4116
|
|
5
|
5
|
MA4011
|
Quy hoạch tuyến tính
|
2
|
|
MA4147
|
|
6
|
6
|
MA4103
|
Độ đo - Tích phân
|
2
|
|
MA4026N
|
|
5
|
7
|
MA4036
|
Đa thức và nhân tử hóa
|
2
|
|
|
|
|
8
|
MA4114N
|
Phương pháp dạy học đại số
|
2
|
|
MA4038
|
|
6
|
9
|
MA4153
|
Hình học sơ cấp
|
2
|
|
|
|
6
|
10
|
MA4154
|
Phương pháp dạy học hình học
|
3
|
|
MA4153, MA4116
|
|
7
|
11
|
MA4136
|
Hình học vi phân
|
3
|
|
MA4026N
|
|
7
|
12
|
MA4135
|
Giải tích hàm
|
3
|
|
MA4103, MA4151
|
|
7
|
2.2. Phần học tự chọn
|
8
|
|
2.2.1. Nhóm tự chọn 1 (chọn ít nhất 4TC)
|
4
|
|
1
|
MA4119
|
Phương trình nghiệm nguyên
|
2
|
|
|
|
7
|
2
|
MA4155
|
Giải thuật máy tính cầm tay và ứng dụng vào giải toán phổ thông
|
2
|
|
|
|
7
|
3
|
MA4156
|
Một số phương pháp hiện đại chứng minh bất đẳng thức
|
2
|
|
|
|
7
|
4
|
MA4109
|
Lý thuyết môđun
|
2
|
|
MA4038
|
|
7
|
5
|
MA4134
|
Lý thuyết đồ thị
|
2
|
|
|
|
7
|
6
|
MA4005
|
Giải tích số
|
2
|
|
MA4120
|
|
7
|
7
|
MA4032
|
Phương trình đạo hàm riêng
|
2
|
|
MA4120
|
|
7
|
8
|
MA4034
|
Nhập môn lý thuyết tối ưu
|
2
|
|
MA4011
|
|
7
|
9
|
MA4101
|
Cơ sở lý thuyết xác suất
|
2
|
|
MA4103
|
|
7
|
10
|
MA4157
|
Hình học của nhóm các phép biến hình
|
2
|
|
|
|
7
|
2.2.2. Nhóm tự chọn 2 (chọn ít nhất 4 TC)
|
4
|
|
1
|
MA4158
|
Đánh giá kết quả học tập của học sinh trong quá trình dạy học môn Toán
|
2
|
|
|
|
8
|
2
|
MA4030
|
Phương pháp vectơ trong GT HHKG
|
2
|
|
|
|
8
|
3
|
MA4121
|
Tư duy và hoạt động của học sinh
|
2
|
|
MA4116
|
|
8
|
4
|
MA4159
|
Latex và ứng dụng trong giảng dạy toán
|
2
|
|
|
|
8
|
5
|
MA4160
|
Sử dụng phần mềm hỗ trợ dạy học toán
|
2
|
|
MA4116
|
|
8
|
6
|
MA4161
|
Đa thức và ứng dụng
|
2
|
|
MA4038
|
|
8
|
7
|
MA4110
|
Lý thuyết trường và Galoa
|
2
|
|
MA4038
|
|
8
|
8
|
MA4162
|
Ứng dụng của lý thuyết nhóm
|
2
|
|
MA4038
|
|
8
|
9
|
MA4163
|
Đại số tuyến tính nâng cao
|
2
|
|
MA4003
|
|
8
|
10
|
MA4164
|
Lý thuyết số nâng cao
|
2
|
|
MA4150
|
|
8
|
11
|
MA4033
|
Nhập môn giải tích đa trị
|
2
|
|
MA4013
|
|
8
|
12
|
MA4105
|
Giải tích lồi
|
2
|
|
|
|
8
|
13
|
MA4035
|
Phép tính vi phân trong không gian Banach
|
2
|
|
MA4135
|
|
8
|
14
|
MA4037
|
Hình học phi Ơclit
|
2
|
|
MA4009
|
|
8
|
III. Kiến thức bổ trợ
|
2
|
|
1
|
MA4302
|
Ngoại ngữ chuyên ngành Toán
|
2
|
|
GE4411
|
|
6
|
IV. Thực hành, thực tập nghề nghiệp
|
13
|
|
1
|
MA4401
|
Rèn luyện NVSPTX1
|
1
|
|
|
GE4078
|
3
|
2
|
MA4402
|
Rèn luyện NVSPTX2
|
1
|
|
MA4401
|
GE4075
|
4
|
3
|
MA4403
|
Rèn luyện NVSPTX3
|
1
|
|
|
|
4
|
4
|
MA4404
|
Rèn luyện NVSPTX4
|
1
|
|
|
|
6
|
5
|
MA4405
|
Rèn luyện NVSPTX5
|
1
|
|
|
|
7
|
6
|
GE4403
|
Kiến tập sư phạm
|
2
|
|
MA4402
|
|
5
|
7
|
MA4407
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
|
MA4402, MA4114, MA4152, MA4154, MA4114N
|
|
8
|
Tổng số TCTL
|
139
|