BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
|
|
|
|
|
Tên chương trình
|
: Sư phạm Vật lý
|
|
|
|
Trình độ đào tạo
|
: Cao đẳng
|
|
|
|
|
|
Ngành đào tạo
|
: Sư phạm Vật lý
|
|
|
|
Hình thức đào tạo
|
: Chính quy
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
MÃ MH
|
TÊN MÔN HỌC
|
SỐ
TC
|
Môn học điều kiện
|
Tiến độ
|
TQ
|
HT
|
SH
|
1. Kiến thức giáo dục đại cương
|
44
|
|
1.1. Ngoại ngữ
|
5
|
|
1
|
GE4410
|
Tiếng Anh 1
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4411
|
Tiếng Anh 2
|
2
|
|
GE4410
|
|
2
|
1.2. Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|
1
|
GE4150
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
2
|
|
GE4149
|
|
3
|
2
|
GE4149
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
3
|
|
|
|
2
|
3
|
GE4153
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
3
|
|
GE4150
|
|
4
|
1.3. Đại cương chung
|
27
|
|
1
|
GE4011
|
Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
|
3
|
|
GE4056
|
|
4
|
2
|
GE4017
|
Giáo dục học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
GE4075
|
Giáo dục học trung học
|
2
|
|
GE4017
|
|
2
|
4
|
GE4112
|
Nhập môn khoa học giao tiếp
|
2
|
|
|
|
3
|
5
|
GE4038A
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1
|
2
|
|
|
|
1
|
6
|
GE4038B
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2
|
3
|
|
GE4038A
|
|
2
|
7
|
GE4039
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
|
|
|
2
|
8
|
PH4040E
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
|
|
|
3
|
9
|
GE4111
|
Quản lý HCNN và QL ngành GD
|
2
|
|
|
|
4
|
10
|
GE4045
|
Tâm lý học đại cương
|
2
|
|
|
|
1
|
11
|
GE4078
|
Tâm lý học trung học
|
2
|
|
GE4045
|
|
2
|
12
|
GE4005
|
TH Công tác đội TNTP Hồ Chí Minh
|
1
|
|
|
|
3
|
13
|
GE4056
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
|
GE4038B
|
|
3
|
1.4. Giáo dục thể chất (chọn ít nhất 4 TC)
|
4
|
|
1
|
GE4331
|
Bơi lội
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
2
|
GE4328
|
Bóng bàn
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
3
|
GE4322
|
Bóng chuyền
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
4
|
GE4321
|
Bóng đá
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
5
|
GE4329
|
Bóng ném
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
6
|
GE4330
|
Bóng rổ
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
7
|
GE4323
|
Cầu lông
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
8
|
GE4327
|
Cờ vua
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
9
|
GE4302
|
Giáo dục thể chất 1
|
2
|
|
|
|
1
|
10
|
GE4324
|
Khiêu vũ thể thao
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
11
|
GE4326
|
Võ thuật Karatedo
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
12
|
GE4325
|
Võ thuật Vovinam
|
2
|
|
GE4302
|
|
2
|
2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
75
|
|
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
|
9
|
|
1
|
PH4500
|
Nhập môn ngành sư phạm vật lý
|
1
|
|
|
|
1
|
2
|
GE4081
|
Nhập môn toán cao cấp
|
2
|
|
|
|
1
|
3
|
GE4052
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
|
GE4081
|
|
2
|
4
|
GE4053
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
|
GE4052
|
|
3
|
5
|
PH4033
|
Toán cho Vật lý
|
2
|
|
|
|
1
|
2.2. Kiến thức ngành
|
43
|
|
1
|
PH4000
|
Cơ học 1
|
3
|
|
|
|
1
|
2
|
PH4001
|
Cơ học 2
|
3
|
|
PH4000
|
|
2
|
3
|
ID4108
|
Cơ kỹ thuật 1
|
2
|
|
ID4004, PH4001
|
|
3
|
4
|
ID4109
|
Cơ kỹ thuật 2
|
2
|
|
ID4108
|
|
5
|
5
|
PH4005
|
Dao động và sóng
|
2
|
|
PH4001, PH4009
|
|
4
|
6
|
PH4008
|
Điện và từ 1
|
3
|
|
|
|
3
|
7
|
PH4009
|
Điện và từ 2
|
2
|
|
PH4008
|
|
4
|
8
|
ID4115
|
Gia công cơ khí
|
2
|
|
ID4109
|
|
6
|
9
|
ID4004
|
Hình họa-Vẽ kỹ thuật
|
3
|
|
|
|
1
|
10
|
ID4113
|
Kỹ thuật điện
|
2
|
|
PH4009
|
|
3
|
11
|
ID4131
|
Máy công cụ
|
1
|
|
ID4115
|
|
5
|
12
|
PH4015
|
Nhiệt học
|
3
|
|
|
|
2
|
13
|
PH4017
|
Phương pháp dạy học vật lý 1
|
3
|
|
|
|
3
|
14
|
PH4018
|
Phương pháp dạy học vật lý 2
|
3
|
|
|
|
4
|
15
|
ID4134
|
PP DH KTCN
|
3
|
|
|
|
5
|
16
|
PH4019
|
Quang học
|
4
|
|
PH4001, PH4005, PH4009, PH4015
|
|
5
|
17
|
PH4027
|
Thực hành VLĐC
|
2
|
|
|
|
4
|
2.3. Nhóm tự chọn 1 (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
1
|
PH3340
|
Lịch sử vật lý
|
2
|
|
|
|
5
|
2
|
PH4020P
|
Sử dụng máy tính trong dạy học vật lý
|
2
|
|
|
|
5
|
2.4. Nhóm tự chọn 2 (chọn ít nhất 2 TC)
|
2
|
|
1
|
ID4120P
|
Kỹ thuật điện tử
|
2
|
|
|
|
5
|
2
|
ID4114
|
Máy nhiệt
|
2
|
|
PH4015
|
|
5
|
2.5. Thực hành, thực tập nghề nghiệp
|
14
|
|
1
|
GE4402
|
Kiến tập sư phạm
|
2
|
|
|
|
4
|
2
|
PH4402
|
Rèn luyện NVSPTX1
|
2
|
|
|
|
2
|
3
|
PH4403
|
Rèn luyện NVSPTX2
|
2
|
|
PH4403
|
|
4
|
4
|
PH4404
|
Rèn luyện NVSPTX3
|
2
|
|
|
|
5
|
5
|
PH4698
|
Thực tập tốt nghiệp
|
6
|
|
GE4402
|
|
6
|
2.6. Khóa luận tốt nghiệp (chọn 1 trong các nhóm)
|
5
|
|
2.6.1. Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
|
1
|
PH4298
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
|
|
|
6
|
2.6.2. Thay thế khóa luận tốt nghiệp
|
5
|
|
1
|
PH4409
|
Chuyên đề Phương pháp dạy học VL
|
2
|
|
|
|
6
|
2
|
PH4106
|
Vật lý nguyên tử và hạt nhân
|
3
|
|
PH4001, PH4009
|
|
6
|
Tổng số TCTL
|
119TC (BB: 106,TC: 5 + 8)
|