Lưu tạm

17/05/2017 3000

Chương trình Cao đẳng Giáo dục Thể chất

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

           

CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

 
     

Tên chương trình

:    Giáo dục thể chất

     

Trình độ đào tạo

:    Cao đẳng

   
     

Ngành đào tạo

:    Giáo dục Thể chất

     

Hình thức đào tạo

:    Chính quy

   
             
                         

TT

MÃ MH

TÊN MÔN HỌC

SỐ
TC

Môn học điều kiện

Tiến độ

TQ

HT

SH

1. Kiến thức giáo dục đại cương

38

 

1.1. Ngoại ngữ

5

 

1

GE4410

Tiếng Anh 1

3

     

1

2

GE4411

Tiếng Anh 2

2

 

 GE4410

 

2

1.2. Giáo dục quốc phòng

8

 

1

GE4150

Công tác quốc phòng, an ninh

2

 

 GE4149

 

3

2

GE4149

Đường lối quân sự của Đảng

3

     

2

3

GE4153

Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK

3

 

 GE4150

 

4

1.3. Đại cương chung

23

 

1

GE4011

Đường lối cách mạng của Đảng CSVN

3

 

 GE4056

 

4

2

GE4017

Giáo dục học đại cương

2

     

1

3

GE4075

Giáo dục học trung học

2

 

 GE4017

 

2

4

GE4038A

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 1

2

     

1

5

GE4038B

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác- Lênin 2

3

 

 GE4038A

 

2

6

GE4039

Pháp luật Việt Nam đại cương

2

     

2

7

GE4111

Quản lý HCNN và QL ngành GD

2

     

4

8

GE4045

Tâm lý học đại cương

2

     

1

9

GE4078

Tâm lý học trung học

2

 

 GE4045

 

2

10

GE4005

TH Công tác đội TNTP Hồ Chí Minh

1

     

5

11

GE4056

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

 GE4038B

 

3

1.4. Đại cương tự chọn (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GE4407

Hình thành và phát triển kỹ năng mềm

2

     

2

2

GE4028

Lôgic học đại cương

2

     

2

3

GE4030

Mỹ học đại cương

2

     

2

4

GE4049

Tiếng việt thực hành

2

     

2

2. Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp

68

 

2.1. Kiến thức cơ sở ngành

17

 

1

GY4002

Giải phẫu người

2

     

2

2

GY4143

Lý luận - Phương pháp TDTT

2

     

2

3

GY4023

Lý luận TDTT trong trường học

2

     

4

4

GY4500

Nhập môn ngành giáo dục thể chất

1

     

1

5

GY4040E

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

     

5

6

GY4018

Sinh lý học thể dục thể thao

2

     

3

7

GY4011

Tâm lý học Thể dục thể thao

2

     

5

8

GY4160

Ứng dụng CNTT trong dạy học

2

     

5

9

GY4013

Vệ sinh học đường

2

     

4

2.2. Kiến thức chuyên ngành

28

 

1

GY4100

Bơi lội

2

     

5

2

GY4162

Bóng chuyền

2

     

3

3

GY4105

Bóng đá

3

     

3

4

GY4107

Bóng rổ

2

     

4

5

GY4112

Cầu Lông

2

     

3

6

GY4161

Chạy cự ly (ngắn, trung bình)

2

     

2

7

GY4113P

Đá cầu

2

     

4

8

GY4000

Đại cương về thể dục, thể dục phát triển chung

3

     

1

9

GY4020

Ném bóng, đẩy tạ

2

     

3

10

GY4016

Nhảy cao

2

     

4

11

GY4124

Nhảy xa

2

     

2

12

GY4128

Thể dục thực dụng, thể dục đồng diễn

2

 

 GY4000

 

4

13

GY4135

Trò chơi vận động

2

     

5

2.3. Nhóm tự chọn 1 (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GY4106

Bóng ném

2

     

5

2

GY4017

Thể dục tự do

2

 

 GY4000

 

5

3

GY4136

2

     

5

2.4. Nhóm tự chọn 2 (chọn ít nhất 2 TC)

2

 

1

GY4102

Bóng bàn

2

     

5

2

GY4150

Cờ vua

2

     

5

3

GY4118

Hành quân cắm trại

2

     

5

2.5. Thực hành, thực tập nghề nghiệp

14

 

1

GE4402

Kiến tập sư phạm

2

       

2

GY4302

Rèn luyện NVSPTX1

2

     

3

3

GY4303

Rèn luyện NVSPTX2

2

 

 GY4302

 

4

4

GY4304

Rèn luyện NVSPTX3

2

     

5

5

GY4698

Thực tập tốt nghiệp

6

 

 GE4402

 

6

2.6. Khóa luận tốt nghiệp (chọn 1 trong các nhóm)

5

 

2.6.1. Khóa luận tốt nghiệp

5

 

1

GY4298

Khóa luận tốt nghiệp

5

     

6

2.6.2. Thay thế khóa luận tốt nghiệp

5

 

1

GY4026A

PPGD thể thao nâng cao chuyên ngành 1

2

     

6

2

GY4026B

PPGD thể thao nâng cao chuyên ngành 2

3

     

6

Tổng số TCTL

106TC (BB: 95,TC: 5 + 6)




XEM THÊM [Tất cả]


Dự tuyển vào DThU?

Tham gia